Vải không dệt spunlace là vật liệu mềm, dai, thấm hút tốt, ứng dụng rộng rãi trong y tế, mỹ phẩm, công nghiệp nhờ công nghệ liên kết sợi bằng áp lực nước.
Trong lĩnh vực sản xuất vật liệu dệt hiện đại, “spunlace” là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện bên cạnh các công nghệ như spunbond hay meltblown. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa các loại vải không dệt này, đặc biệt là về cấu trúc và cách sản xuất. Vậy vải không dệt spunlace thực chất là gì và nó khác biệt ở điểm nào?
Vải không dệt spunlace là loại vải được tạo ra từ các sợi rời liên kết với nhau bằng áp lực của dòng nước cao áp, không sử dụng keo hay nhiệt. Quá trình này được gọi là hydroentanglement – giúp tạo ra cấu trúc bền chắc, mềm mại và thân thiện với da.
Spunlace thuộc nhóm vải không dệt (nonwoven fabric), tức là vải không hình thành từ quá trình dệt thoi hay dệt kim truyền thống. Thay vào đó, sợi được phân bố ngẫu nhiên hoặc có định hướng trên một mặt phẳng, rồi liên kết lại nhờ năng lượng cơ học từ tia nước áp suất cao. Khác với công nghệ spunbond (dùng nhiệt độ và áp lực), spunlace tạo ra sản phẩm có bề mặt mịn màng, khả năng thấm hút tốt và linh hoạt trong ứng dụng.
Các nguyên liệu phổ biến để sản xuất vải không dệt spunlace gồm: sợi viscose (rayon), polyester (PET), polypropylene (PP), hoặc sợi tự nhiên như cotton. Nhờ sự kết hợp vật lý mà không cần chất kết dính hóa học, spunlace trở nên lý tưởng cho các sản phẩm chăm sóc da, y tế và môi trường cần sự an toàn, không gây kích ứng.
Spunlace còn được gọi là hydroentangled nonwoven, và được phân loại dựa theo hướng sợi (parallel hoặc cross-lapped), mật độ sợi (gsm), và mức độ dập nổi bề mặt.
Để hiểu rõ hơn về hiệu suất, độ mềm mại và tính ứng dụng cao của vải không dệt spunlace, ta cần đi sâu vào thành phần cấu tạo và nguyên lý vận hành công nghệ sản xuất. Công nghệ này không chỉ khác biệt về quy trình mà còn cho ra đời sản phẩm có đặc tính hoàn toàn khác các loại vải không dệt khác như spunbond hay meltblown.
Thành phần chính của vải không dệt spunlace là các loại xơ rời (staple fibers) được phân bố đều lên lớp nền (web) trước khi trải qua quá trình kết sợi bằng tia nước. Một số nguyên liệu phổ biến gồm:
Tùy theo mục đích ứng dụng, nhà sản xuất sẽ điều chỉnh tỷ lệ pha trộn sợi để tối ưu đặc tính như độ dày (gsm), độ thấm, khả năng chịu kéo…
Điểm nổi bật của spunlace là sử dụng áp lực nước cao áp (hydroentanglement) để đan xen các sợi vào nhau. Quá trình diễn ra qua 4 bước chính:
Quy trình này tạo nên liên kết vật lý cực kỳ đồng đều mà vẫn giữ được độ mềm mại tự nhiên.
Vải không dệt spunlace có thể được thiết kế dưới nhiều dạng cấu trúc để phục vụ nhu cầu khác nhau:
Độ dày và mật độ được tính bằng GSM (gram/m²), thường dao động từ 30gsm đến 100gsm tùy mục đích sử dụng (khăn mặt, vải lọc, áo y tế, v.v.).
Không chỉ dừng lại ở một dạng duy nhất, vải không dệt spunlace thực tế có nhiều biến thể khác nhau về cấu trúc, hướng xếp sợi, phương pháp tạo nền, hoặc ứng dụng. Việc nắm rõ các nhóm biến thể này giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng chọn loại phù hợp với mục đích sử dụng, tối ưu chi phí và hiệu năng.
Vải spunlace có thể được tạo ra từ hai phương pháp xếp sợi chính:
Quá trình tạo nền (web) trước khi phun nước quyết định cấu trúc và đặc tính của sản phẩm cuối cùng:
Dựa theo tính chất vật lý và yêu cầu ứng dụng, vải không dệt spunlace được nhóm thành:
Việc đánh giá vải không dệt spunlace một cách toàn diện đòi hỏi xem xét cả mặt ưu và nhược điểm. Điều này giúp nhà sản xuất, doanh nghiệp hoặc người tiêu dùng quyết định liệu spunlace có phù hợp với nhu cầu cụ thể hay không.
Việc lựa chọn vải không dệt spunlace nên dựa trên yếu tố ứng dụng thực tế:
Nhiều người từng tiếp xúc trực tiếp với vải không dệt spunlace mà không hề biết—từ những chiếc khăn ướt trong siêu thị đến băng gạc y tế, khẩu trang, hay thậm chí là mặt nạ dưỡng da. Với đặc tính mềm mại, thấm hút tốt và an toàn da liễu, spunlace trở thành vật liệu lý tưởng trong hàng loạt ngành công nghiệp hiện đại.
Với khả năng liên kết chắc chắn mà không cần hóa chất, vải không dệt spunlace đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong y tế:
Một nghiên cứu từ Hiệp hội Nonwovens (EDANA) cho thấy, trên 60% vật liệu tiêu hao trong y tế tại châu Âu sử dụng công nghệ spunlace hoặc biến thể tương đương.
Spunlace hiện diện rộng rãi trong ngành beauty nhờ độ mềm, khả năng giữ ẩm tốt và không gây kích ứng:
Đặc biệt, xu hướng mỹ phẩm sạch (clean beauty) đã thúc đẩy các thương hiệu chuyển sang sử dụng spunlace từ sợi tự nhiên như cotton hoặc viscose để tăng tính thân thiện môi trường.
Ngoài tiêu dùng cá nhân, vải không dệt spunlace còn được dùng nhiều trong sản xuất và kỹ thuật:
Dù được ứng dụng rộng rãi, vải không dệt spunlace vẫn thường bị hiểu nhầm hoặc sử dụng sai cách, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc tăng chi phí không cần thiết. Dưới đây là những hiểu sai phổ biến và cách nhận diện đúng bản chất của spunlace.
Thực tế: Spunlace là vải không dệt, tuy có cảm giác như vải dệt do mềm và dai, nhưng không nên giặt lại nhiều lần. Trừ một số loại cao cấp, phần lớn spunlace được thiết kế cho mục đích dùng một lần.
Thực tế: Độ dày (gsm) không phải là yếu tố duy nhất đánh giá chất lượng. Một spunlace 45gsm có thể có hiệu suất tốt hơn 60gsm nếu phối sợi thông minh và xử lý chuẩn. Tùy vào ứng dụng (mỹ phẩm hay lau chùi), tiêu chuẩn về độ dày sẽ khác nhau.
Thực tế: Spunlace có ưu điểm nhưng không phải là giải pháp cho mọi ngành. Ví dụ: trong môi trường chịu nhiệt cao, hoặc cần độ cứng cấu trúc như khẩu trang N95, công nghệ meltblown hoặc spunbond sẽ phù hợp hơn.
→ Khuyến nghị: Luôn yêu cầu nhà cung cấp bản test GSM, độ bền kéo, chứng nhận OEKO-TEX hoặc FDA nếu dùng cho mục đích chăm sóc cá nhân hoặc y tế.
Hiểu đúng về vải không dệt spunlace giúp bạn nhận biết rõ ưu điểm, giới hạn và ngữ cảnh sử dụng phù hợp. Đây là loại vải hiện đại, thân thiện môi trường, lý tưởng cho chăm sóc cá nhân và y tế. Tuy nhiên, spunlace không phải là lựa chọn tối ưu cho mọi tình huống – cần cân nhắc đặc tính kỹ thuật và chi phí. Nắm vững kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng loại vật liệu cho từng nhu cầu cụ thể, đồng thời hiểu thêm về xu hướng vật liệu không dệt trong tương lai.
Spunlace có phải là loại vải thân thiện với môi trường không?
Không hoàn toàn. Nếu spunlace được làm từ sợi viscose, cotton hoặc PLA thì có khả năng phân hủy sinh học, thân thiện môi trường. Tuy nhiên, nhiều loại spunlace dùng polyester hoặc polypropylene vẫn thuộc nhóm khó phân hủy, cần phân loại rõ khi sử dụng.
Có thể in hoặc ép logo lên vải không dệt spunlace không?
Có, nhưng cần kỹ thuật phù hợp. Spunlace có bề mặt mịn nên có thể in offset, in lụa, hoặc ép nhiệt nếu là sợi tổng hợp. Tuy nhiên, đối với spunlace từ sợi tự nhiên, cần kiểm tra độ bám mực và giới hạn nhiệt độ để tránh hư hại.
Spunlace có đạt tiêu chuẩn tiếp xúc thực phẩm không?
Chỉ một số loại spunlace đạt tiêu chuẩn này. Để dùng làm khăn ăn, giấy lót hoặc bao gói thực phẩm, spunlace phải có chứng nhận FDA, EU Food Contact hoặc tương đương. Nên tránh dùng spunlace chưa kiểm định cho mục đích thực phẩm.
Vải spunlace có khả năng lọc không khí hoặc lọc nước không?
Có thể, nhưng hiệu quả lọc thấp hơn các loại vải kỹ thuật chuyên dụng như meltblown. Spunlace chỉ phù hợp làm lớp lọc sơ cấp, lọc bụi lớn hoặc làm lớp đệm trong hệ thống nhiều lớp.
Vải không dệt spunlace có bền trong môi trường ẩm lâu ngày không?
Tùy vào loại sợi. Spunlace polyester có độ bền tốt trong môi trường ẩm, nhưng nếu dùng viscose hoặc sợi tự nhiên thì dễ mục, giảm chất lượng sau thời gian dài tiếp xúc độ ẩm cao. Cần chọn đúng loại theo điều kiện sử dụng.