Vải spunlace là một loại vải không dệt (nonwoven fabric) được hình thành nhờ công nghệ liên kết sợi bằng tia nước áp lực cao (hydroentanglement). Thay vì dùng keo hoặc nhiệt, các sợi xơ viscose, polyester hoặc hỗn hợp PP–PET được đan xen tự nhiên nhờ năng lượng dòng nước, tạo nên kết cấu mềm mại, bền chắc và thân thiện môi trường.
Cấu tạo của vải spunlace gồm ba lớp chính: lớp bề mặt mịn, lớp sợi trung gian chịu lực và lớp nền giữ hình dạng. Nhờ cấu trúc đan xen này, vải đạt độ thấm hút tốt, khả năng kháng khuẩn cao, phù hợp cho y tế, khăn ướt và công nghiệp vệ sinh.
Các loại vải nonwoven (vải không dệt) được sản xuất từ sợi hóa học hoặc tự nhiên, liên kết bằng nhiệt, hóa chất hoặc cơ học. Để nhận biết, có thể dựa vào:
Nhờ những yếu tố trên, người dùng dễ dàng phân biệt spunlace với spunbond, meltblown, needle punch ngay cả khi chưa có thiết bị kiểm tra chuyên dụng.
Dù khác nhau về công nghệ sản xuất, vải spunlace và nonwoven có những điểm tương đồng nổi bật trong cấu trúc sợi và nguyên lý liên kết:
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở phương pháp liên kết sợi: spunlace dùng tia nước, còn các dòng nonwoven khác thường dùng nhiệt hoặc keo kết dính. Chính yếu tố này quyết định hiệu năng, độ bền và độ mềm của từng loại vải.
Vải spunbond là dạng vải không dệt PP được tạo ra bằng cách nóng chảy sợi polypropylene và ép thành màng liên kết. Loại vải này có độ bền cơ học cao, kháng thấm nước và chịu kéo tốt, thường dùng trong bao bì, túi vải không dệt, lớp phủ nông nghiệp, đồ bảo hộ nhẹ.
So với vải spunlace, spunbond cứng và rẻ hơn, nhưng khả năng thấm hút và mềm mại kém hơn, nên không phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc da trực tiếp.
Vải meltblown được sản xuất bằng cách thổi chảy sợi polymer ở nhiệt độ cao, tạo ra lớp màng mịn có khả năng lọc bụi, vi khuẩn, virus cực tốt. Đây là lớp giữa quan trọng trong khẩu trang y tế 3 lớp hoặc N95.
So với vải spunlace, meltblown có kích thước sợi nhỏ hơn 2 µm, độ mịn cao hơn, nhưng độ bền kém, khó giặt lại. Vì vậy, spunlace thích hợp cho sản phẩm tái sử dụng, còn meltblown ưu tiên dụng cụ y tế dùng một lần.
Vải needle punch (còn gọi là vải kim đâm) được hình thành nhờ kim cơ học xuyên qua lớp sợi để tạo liên kết, giúp tăng độ dày và khả năng giữ nhiệt. Loại vải này phổ biến trong thảm trải sàn, cách âm ô tô, vật liệu xây dựng.
So sánh với vải spunlace và nonwoven khác, needle punch có độ dày và độ xốp cao nhất, nhưng bề mặt kém mịn, nặng và khó nhuộm màu.
Khi đánh giá hiệu năng cơ học của vải spunlace và nonwoven, cần chú ý:
Trong ba loại nonwoven chính, spunbond có độ bền cao nhất, spunlace đứng thứ hai nhưng đạt cân bằng tốt giữa độ bền và độ mềm mại, thích hợp cho vật liệu cần co giãn linh hoạt.
Vải spunlace nổi bật với khả năng thấm hút nhanh, thoáng khí và mềm mại, nhờ các khoảng trống tự nhiên trong mạng sợi do tia nước tạo ra. Trong khi đó, spunbond và meltblown thường kháng nước, không thấm hút.
Điều này lý giải tại sao spunlace được ứng dụng nhiều trong khăn ướt, gạc y tế, vải lau công nghiệp, nơi cần độ hút ẩm cao và độ mềm an toàn cho da.
Vải spunlace và nonwoven có thể bị biến dạng nếu xử lý nhiệt sai cách. Tuy nhiên, spunlace có độ ổn định kích thước tốt hơn nhờ cấu trúc đan sợi bằng nước, giúp giảm co rút sau khi giặt.
Độ bền màu phụ thuộc vào loại sợi: vải polyester spunlace bền màu cao, còn viscose spunlace dễ bạc nếu giặt bằng nước nóng hoặc hóa chất mạnh.
Các dòng vải spunlace và nonwoven ngày nay đều hướng đến xanh hóa vật liệu. Spunlace được đánh giá cao nhờ:
Tuy nhiên, nếu spunlace có thành phần polyester quá cao, khả năng tái chế sẽ giảm. Vì vậy, doanh nghiệp cần chọn vải spunlace sinh học hoặc blend viscose–PET để cân bằng hiệu năng và tính bền vững.
Vải spunbond được sản xuất bằng công nghệ ép nóng polypropylene (PP) thành sợi, còn vải spunlace sử dụng tia nước áp lực cao để liên kết sợi viscose hoặc polyester. Hai loại này khác biệt rõ về độ bền cơ học, trọng lượng và cảm giác bề mặt:
Tiêu chí |
Vải spunlace |
Vải spunbond |
---|---|---|
Cấu trúc sợi |
Liên kết bằng tia nước, sợi mềm mịn |
Liên kết bằng nhiệt, sợi dai và cứng |
Độ bền kéo |
Trung bình đến cao |
Cao nhất trong nhóm nonwoven |
Trọng lượng |
30–120 gsm, nhẹ |
15–200 gsm, tùy ứng dụng |
Cảm giác bề mặt |
Mịn, thân thiện da |
Cứng, hơi nhám |
Ứng dụng chính |
Khăn ướt, y tế, vải lau |
Túi không dệt, bao bì, nông nghiệp |
→ Nếu yêu cầu độ bền kéo cao và giá rẻ, spunbond chiếm ưu thế; ngược lại, spunlace vượt trội về độ mềm, thấm hút và tính an toàn da.
Vải meltblown được xem là “trái tim” của các sản phẩm lọc, nhờ sợi siêu mảnh (<2 µm). Trong khi đó, vải spunlace có cấu trúc sợi to hơn, nhưng bề mặt phẳng, đồng đều và thấm hút tốt.
→ Meltblown mạnh ở khả năng lọc, spunlace vượt trội về độ bền ướt và an toàn khi tiếp xúc da – tùy mục đích, người dùng nên chọn vật liệu phù hợp.
Vải needle punch (vải kim đâm) được liên kết bằng cơ học – kim xuyên qua sợi để tạo độ dày và độ bền khối. Trong khi đó, vải spunlace và nonwoven khác sử dụng năng lượng nước để liên kết bề mặt phẳng mịn.
Tiêu chí |
Spunlace |
Needle punch |
---|---|---|
Cấu trúc |
Liên kết bằng tia nước |
Liên kết cơ học bằng kim |
Độ dày |
0.2–1.0 mm |
1–10 mm |
Khả năng cách âm |
Trung bình |
Cao, hấp thụ âm tốt |
Độ thoáng khí |
Tốt |
Tùy mật độ kim |
Ứng dụng chính |
Khăn ướt, y tế, lọc bụi |
Lót ô tô, thảm, vật liệu cách âm |
→ Needle punch phù hợp cho sản phẩm cần độ dày, chịu lực, cách âm hoặc cách nhiệt, còn spunlace phù hợp với sản phẩm mỏng, nhẹ, tiếp xúc trực tiếp với người dùng.
Tiêu chí hiệu năng |
Spunlace |
Spunbond |
Meltblown |
Needle punch |
---|---|---|---|---|
Độ bền kéo |
Cao |
Rất cao |
Trung bình |
Cao |
Trọng lượng |
Trung bình |
Nhẹ đến nặng |
Rất nhẹ |
Nặng |
Độ thấm hút |
Rất tốt |
Kém |
Kém |
Trung bình |
Độ mềm mại |
Rất cao |
Trung bình |
Cao |
Thấp |
Khả năng lọc |
Trung bình |
Kém |
Rất cao |
Trung bình |
Khả năng tái chế |
Tốt |
Tốt |
Hạn chế |
Tốt |
Mức độ thân thiện da |
Rất cao |
Trung bình |
Thấp |
Trung bình |
→ Vải spunlace giữ vị trí cân bằng tốt nhất giữa hiệu năng kỹ thuật, cảm giác bề mặt và độ thân thiện môi trường, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực y tế và tiêu dùng cao cấp.
Trong ngành y tế, vải spunlace là lựa chọn hàng đầu nhờ:
Ứng dụng phổ biến: gạc y tế, khẩu trang lớp ngoài, băng cuốn, áo phẫu thuật, khăn lau sát khuẩn.
Khăn ướt, bông tẩy trang, mặt nạ dưỡng da thường sử dụng vải spunlace nhờ:
So với nonwoven spunbond hoặc meltblown, spunlace đem lại trải nghiệm mềm mại và sạch hơn, đặc biệt phù hợp với sản phẩm dành cho trẻ em và phụ nữ.
Trong ngành ô tô và nội thất, vải spunlace và nonwoven dạng composite đang được ưa chuộng vì:
Nhờ đó, spunlace được xem là vật liệu trung gian giữa vải kỹ thuật nhẹ và vật liệu tổng hợp truyền thống, giúp giảm trọng lượng xe và tối ưu tiêu hao năng lượng.
Hiệu năng vượt trội của vải spunlace đến từ:
Nhờ đó, spunlace được đánh giá là loại nonwoven hiệu suất cao và thân thiện người dùng nhất hiện nay.
Chọn vải spunlace khi sản phẩm yêu cầu:
Ngược lại, chọn spunbond hoặc needle punch khi cần độ bền cơ học cao hoặc vật liệu dày cho công nghiệp.
Xu hướng 2025–2030 cho thấy vải spunlace và nonwoven sinh học sẽ trở thành vật liệu thế hệ mới trong:
Sự kết hợp giữa công nghệ hydroentanglement tiên tiến và sợi tự nhiên sẽ giúp spunlace mở rộng ứng dụng sang các lĩnh vực kỹ thuật cao.
Công nghệ spunlace hydroentanglement đang được mở rộng với:
Điều này khẳng định vải spunlace sẽ tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong xu hướng “nonwoven xanh – hiệu năng cao – thân thiện con người”.
Với đặc tính vừa bền vừa mềm, vải spunlace đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho sản phẩm cao cấp và an toàn da. So với các loại nonwoven khác, nó thể hiện sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng kỹ thuật và trải nghiệm người dùng.
Không. Vải spunlace vượt trội về độ mềm và thấm hút, nhưng spunbond, meltblown, needle punch vẫn mạnh ở độ bền, lọc khí hoặc cách âm – tùy ứng dụng mà chọn loại phù hợp.
Nhờ không chứa keo, không phát thải VOCs, mềm mịn và thấm hút tốt, vải spunlace an toàn cho da nhạy cảm, lý tưởng cho khăn ướt, gạc, khẩu trang cao cấp.
Có. Spunlace viscose–polyester bền ướt, có thể giặt nhiều lần; loại 100% viscose chỉ nên dùng ngắn hạn và tránh giặt bằng nước nóng hoặc chất tẩy mạnh.
Có. Công nghệ hydroentanglement không dùng hóa chất giúp spunlace dễ phân hủy sinh học, tái chế, đặc biệt khi sản xuất từ sợi tre hoặc cellulose.
Chạm thấy mịn, thấm nước nhanh, không rụng xơ; khi đốt cháy đều, ít khói đen – dấu hiệu của sợi viscose hoặc polyester chất lượng.