Doanh Thương online
Thông tin doanh nghiệp
NEWS  |  TAGS

399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM

Khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là Business customer, có rất nhiều thuật ngữ khác liên quan mà chúng ta có thể tra cứu, tham khảo trong các từ điển, tài liệu chuyên khảo khác bằng tiếng Anh.

Khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Vai trò 

Thuật ngữ liên quan

Khách hàng doanh nghiệp là những đối tác từ công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia, các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Để xây dựng và duy trì mối quan hệ kinh doanh hiệu quả với họ, việc dạy tiếng anh cho doanh nghiệp là quan trọng, giúp họ giao tiếp, cung cấp kiến thức về văn hóa kinh doanh và chuyên môn, tạo cơ hội kinh doanh tốt hơn và sự tin tưởng cần thiết.

Khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là Business customer hay B2B (Business-to-Business) - các cá nhân, tổ chức, đơn vị hoặc cơ quan nhà nước có nhu cầu sử dụng các sản phẩm hay dịch vụ của một doanh nghiệp. Khi không có khách hàng doanh nghiệp dẫn tới hậu quả như mất doanh số, sụp đổ kinh doanh với nguy cơ phá sản, mất danh tiếng và uy tín doanh nghiệp trong ngành, cạnh tranh kém so với đối thủ khác.

Khách hàng doanh nghiệp khác với khách hàng cá nhân bởi:

  1. Giao dịch thường kéo dài và phức tạp.
  2. Có nhu cầu và yêu cầu tùy chỉnh cao.
  3. Quyết định mua hàng thường do người đứng đầu quyết định.

Vai trò của khách hàng doanh nghiệp

Khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Khách hàng doanh nghiệp đóng vai trò rất quan trọng đối với doanh nghiệp vì họ là nguồn lại nhuận lớn, đóng góp ý kiến và cải tiến, xây dựng chiến lược kinh doanh, quản lý khách hàng tiềm năng, nền tảng tồn tại của doanh nghiệp.

Nguồn lợi nhuận lớn: Khách hàng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận đáng kể cho doanh nghiệp. Họ là nguồn doanh thu quan trọng, giúp duy trì hoạt động và phát triển doanh nghiệp. Khách hàng B2B là nền tảng tài chính của nhiều công ty.

Đóng góp ý kiến và cải tiến: Khách hàng doanh nghiệp cung cấp thông tin quý báu về sản phẩm và dịch vụ, giúp doanh nghiệp cải tiến và phát triển. Họ là nguồn phản hồi quan trọng để cải thiện chất lượng và hiệu suất.

Xây dựng chiến lược kinh doanh: Doanh nghiệp xây dựng chiến lược dựa trên nhu cầu và yêu cầu của khách hàng doanh nghiệp. Điều này đảm bảo sự phù hợp và tạo giá trị cho họ.

Quản lý khách hàng tiềm năng: Chăm sóc khách hàng doanh nghiệp một cách kỹ lưỡng giúp tạo mối quan hệ thân thiết và tăng cơ hội bán hàng thành công. Điều này giúp duy trì và tăng doanh thu.

Nền tảng tồn tại của doanh nghiệp: Khách hàng B2B là nền tảng cho sự tồn tại của một doanh nghiệp. Họ cung cấp nguồn thu cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh.

Thuật ngữ liên quan tới khách hàng doanh nghiệp trong tiếng Anh

Khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Sau đây là danh sách các thuật ngữ liên quan tới khách hàng doanh nghiệp trong tiếng Anh:

  • Company: Doanh nghiệp (hay công ty)
  • Customer: Khách hàng
  • Customer Relationship Management: Quản lý mối quan hệ với khách hàng
  • Customer Service Department: Phòng chăm sóc khách hàng
  • Customer Relationship Director: Giám đốc quan hệ khách hàng
  • Relationship Manager: Chuyên viên quan hệ khách hàng
  • Attract/get/retain/help customers/clients: Thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng
  • Lose customers: Mất khách hàng
  • Business: Việc kinh doanh
  • Close down: Phá sản
  • Make profit: Kiếm lợi nhuận
  • Marketing: Quảng bá và tiếp thị
  • Market: Thị trường
  • Profitability: Khả năng sinh lời
  • Personal: Cá nhân
  • Personal customer: Khách hàng cá nhân
  • Proposal: Đề xuất
  • Settle: Thanh toán
  • Commission: Tiền hoa hồng
  • Debt: Khoản nợ
  • Withdraw: Rút tiền, rút vốn
  • Law on Enterprises (or Company Law): Luật Doanh nghiệp
  • Corporation: Tập đoàn
  • Controlling company: Tổng công ty
  • Sales Department: Phòng kinh doanh

Ngoài những cụm từ trên, trong tiếng Anh còn có rất nhiều thuật ngữ khác liên quan tới khách hàng doanh nghiệp (Business customer) mà chúng ta có thể tra cứu, tham khảo trong các từ điển, tài liệu chuyên khảo khác bằng tiếng Anh về lĩnh vực doanh nghiệp.