Trong 100g cá rô phi phi lê nấu chín, lượng protein trung bình vào khoảng 20–22g. Đây là mức đạm tương đối cao so với nhiều loại cá trắng khác, phù hợp cho các chế độ ăn cần tăng protein như ăn kiêng, giảm cân hoặc tập luyện tăng cơ.
100g cá rô phi chín cung cấp khoảng 110–128 kcal, tùy vào phương pháp chế biến. Đây là mức calo thấp, giúp người ăn kiểm soát năng lượng hiệu quả mà vẫn đảm bảo đủ dưỡng chất hằng ngày.
Dưới đây là bảng dinh dưỡng ước tính cho 100g cá rô phi đã nấu chín:

Cá rô phi có hàm lượng calo thấp, gần như không chứa carbohydrate và giàu đạm, giúp tạo cảm giác no lâu. Mỗi 100g cá chỉ khoảng 110–128 kcal, phù hợp để kiểm soát năng lượng mà không ảnh hưởng đến dinh dưỡng tổng thể.
Với khoảng 20–22g protein/100g, cá rô phi là nguồn đạm chất lượng giúp phục hồi cơ bắp và hỗ trợ phát triển cơ. Lượng chất béo thấp giúp bạn tăng cơ “sạch” mà không tăng mỡ thừa.
Cá rô phi thuộc nhóm cá trắng ít béo, không chứa tinh bột và cung cấp protein dễ tiêu hóa. Mức calo thấp khiến đây là lựa chọn tối ưu cho người ăn uống lành mạnh hoặc người đang theo chế độ eat clean.
Trong 100g cá rô phi nấu chín, lượng chất béo chỉ từ 2–3g, thấp hơn nhiều so với cá hồi hay cá thu. Đây là mức chất béo lý tưởng cho chế độ giảm cân hoặc người cần kiểm soát lượng lipid.
Cá rô phi là cá trắng, thịt nạc, hàm lượng chất béo thấp và ít calo. So với cá dầu, cá rô phi giúp người ăn dễ kiểm soát năng lượng mà vẫn nhận đủ protein.
Cá rô phi phù hợp cho:
Ưu tiên cá có mắt sáng, mang hồng, thịt đàn hồi. Cá tươi giữ dinh dưỡng và protein tốt hơn cá để lâu hoặc đông lạnh kém chất lượng.
Những cách này giữ protein tốt và không làm tăng calo quá nhiều.
120 – 150g cá rô phi/bữa, tương đương 24 – 30g protein.
150 – 200g cá rô phi/bữa, tương đương 30 – 40g protein.
100 – 130g cá rô phi/người trong mỗi bữa.
Cá rô phi là thực phẩm giàu dinh dưỡng với lượng đạm cao và calo thấp, phù hợp với nhiều mục tiêu sức khỏe. Dựa trên số liệu, 100g cá rô phi bao nhiêu protein là câu hỏi quan trọng đối với người kiểm soát cân nặng và người tập luyện. Khi hiểu rõ hàm lượng dinh dưỡng, bạn có thể dễ dàng xây dựng thực đơn khoa học và hiệu quả hơn.