Giữa đại dương rộng lớn, có những sinh vật mang vẻ đẹp kỳ lạ đến mức khiến các nhà khoa học và ngư dân đều phải sửng sốt. Cá chình bạch tử là một trong số đó – loài cá được ví như “vàng trắng của biển cả” bởi độ hiếm gần như không tưởng.
Cá chình bạch tử (tên tiếng Anh: Albino Eel) là cá chình bị bạch tạng – một đột biến di truyền khiến cơ thể thiếu sắc tố melanin, làm da, mắt và vây có màu trắng nhạt hoặc hồng nhạt khác thường. Loài này thuộc họ Anguillidae, giống với cá chình Nhật (Anguilla japonica) hay cá chình sông (Anguilla anguilla).
Hiện tượng “bạch tử” trong tên gọi được hiểu là “trắng toàn thân”, trong khi “cá chình” là nhóm cá thân trơn dài, sống ở vùng nước ngọt – lợ – mặn, có tập tính di cư sinh sản. Khi hai yếu tố kết hợp, “cá chình bạch tử” được hiểu là cá chình có hiện tượng bạch tạng hoàn toàn hoặc cục bộ.

Ít ai biết rằng để hình thành được một cá thể cá chình bạch tử, cần hội tụ hàng loạt yếu tố di truyền và môi trường cực kỳ hiếm hoi. Mỗi cá thể là một “sai sót hoàn hảo” của tự nhiên, khiến nó vừa mong manh vừa quý giá đến khó tin.
Cá chình bạch tử có thân dài, trơn bóng, tương tự các loài cá chình khác, nhưng màu sắc trắng ngà hoặc trắng hồng trải đều toàn thân. Mắt thường hơi đỏ do thiếu sắc tố, trong khi mang cá và vây có sắc hồng nhạt do mạch máu lộ rõ dưới da mỏng.
Một số dấu hiệu đặc trưng dễ nhận biết:
Các nghiên cứu sinh học biển ghi nhận: tỷ lệ phát hiện cá chình bạch tử trong tự nhiên <0,001%, chủ yếu tại vùng biển Nhật Bản, Philippines, Đài Loan và Việt Nam (đặc biệt ở khu vực biển miền Trung).
Theo nghiên cứu của Viện Hải Dương học Nha Trang (2023), cơ chế bạch tử ở cá chình bắt nguồn từ đột biến gen kiểm soát enzym tyrosinase (TYR) – một loại enzym chịu trách nhiệm chuyển đổi tyrosine thành melanin. Khi enzym này không hoạt động hoặc bị sai lệch cấu trúc, melanin không thể tổng hợp, dẫn đến cơ thể thiếu hoàn toàn sắc tố màu.
Hiện tượng này tương tự như bạch tạng ở người hoặc động vật có vú, nhưng hiếm gặp hơn nhiều ở loài thủy sinh vì môi trường nước ảnh hưởng đến quá trình phản ứng hóa học.
Một yếu tố khác là di truyền lặn, nghĩa là chỉ khi cả bố và mẹ đều mang gen bạch tử, con cái mới có khả năng biểu hiện đặc điểm này. Chính vì vậy, khả năng xuất hiện cá chình bạch tử trong tự nhiên cực kỳ thấp, khiến chúng được định giá cao gấp hàng trăm lần cá chình thông thường.
Không phải cá chình nào có màu trắng đều là “bạch tử”. Cần phân biệt giữa hai hiện tượng:
|
Hiện tượng |
Nguyên nhân |
Đặc điểm nhận biết |
Mức độ hiếm |
|---|---|---|---|
|
Bạch tử (Albino) |
Đột biến gen TYR → thiếu melanin hoàn toàn |
Toàn thân trắng, mắt đỏ hoặc hồng |
Rất hiếm (1/100.000) |
|
Bạch biến (Leucistic) |
Giảm sản xuất melanin từng phần |
Trắng phần thân, mắt vẫn đen |
Hiếm (1/10.000) |
Nhiều người nhầm lẫn hai khái niệm này, nhưng trong giới khoa học, cá chình bạch tử chỉ dùng để chỉ trường hợp bạch tạng hoàn toàn, chứ không phải bạch biến từng vùng.
Trong thế giới cá chình, không phải tất cả cá thể màu sáng đều được gọi là cá chình bạch tử. Thực tế, có nhiều dạng đột biến và biến thể sắc tố khác nhau, tạo nên sự đa dạng hiếm có mà giới sinh học vẫn đang tiếp tục khám phá.
Đây là dạng hiếm nhất, khi cơ thể mất hoàn toàn sắc tố melanin. Cá có màu trắng hồng đồng nhất, mắt đỏ và da phản sáng như ngọc trai. Chúng thường được tìm thấy rất hiếm trong tự nhiên, đôi khi chỉ xuất hiện 1 cá thể trên hàng trăm nghìn con trong quần thể.
Giá trị của dạng này được đánh giá cao nhất vì:
Một số cá chình bạch tử từng được ghi nhận tại Nhật Bản, Philippines và vùng biển miền Trung Việt Nam (Quảng Ngãi, Bình Định), được định giá từ 15.000 – 30.000 USD/con, gấp hơn 100 lần cá chình thường.
Khác với “bạch tử”, bạch biến là hiện tượng giảm sắc tố cục bộ, khiến da chỉ trắng ở một số vùng, còn lại vẫn giữ màu nâu hoặc xám đặc trưng. Mắt cá vẫn có sắc đen, cho thấy melanin chưa mất hoàn toàn.
Đặc điểm nhận biết:
Dạng này thường được gọi là “cá chình trắng”, đôi khi bị nhầm với bạch tử. Tuy nhiên, về mặt di truyền, đây là biến thể bạch biến, hiếm nhưng thường gặp hơn bạch tử khoảng 10 lần.
Đây là dạng trung gian giữa bạch biến và bạch tử, khi đột biến gen xảy ra ở một nhóm tế bào sắc tố, khiến cá chỉ mất melanin ở một nửa cơ thể (thường là vùng bụng hoặc đầu).
Các nhà sinh học gọi đây là “bạch tử không hoàn chỉnh”. Dạng này đặc biệt hiếm vì đòi hỏi đột biến không toàn phần và ổn định trong quá trình phát triển – điều hiếm thấy ở loài cá có tuổi thọ dài như cá chình (10–20 năm).
Trong những năm gần đây, các trung tâm sinh học ở Nhật Bản và Trung Quốc đã thử nghiệm lai tạo cá chình bạch tử nhân tạo bằng cách gây đột biến hoặc chọn lọc gen TYR. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công rất thấp (<0,1%) và đa phần cá thể sinh ra không ổn định di truyền, dễ chết sớm.
Do đó, cá chình bạch tử trong tự nhiên vẫn được xem là “vàng trắng”, vừa vì hiếm vừa vì gần như không thể nhân bản ổn định bằng kỹ thuật hiện nay.
Tưởng như chỉ là một sinh vật kỳ lạ, nhưng đằng sau cái tên “cá chình bạch tử – vàng trắng của đại dương”, là hàng loạt giá trị về sinh học, kinh tế, văn hóa và nghiên cứu di truyền mà ít người biết tới.
Cá chình bạch tử là mẫu vật quý trong nghiên cứu gen sắc tố, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn cơ chế tổng hợp melanin – sắc tố ảnh hưởng đến màu da ở động vật và người.
Tại Nhật Bản, Viện Nghiên cứu Thủy sinh quốc gia (NFRI) đã tiến hành giải trình tự gen TYR trên mẫu cá chình bạch tử vào năm 2022 để phục vụ nghiên cứu về chọn lọc sinh học và bảo tồn gen hiếm.
Kết quả cho thấy:
Nhờ vậy, loài này được xem là một chỉ báo di truyền độc đáo, góp phần vào nghiên cứu bệnh bạch tạng và biến dị sắc tố ở động vật thủy sinh.
Trên thị trường châu Á, đặc biệt ở Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam, cá chình bạch tử có giá trị thương mại cực cao.
Một cá thể trưởng thành có thể đạt giá:
Lý do khiến chúng đắt giá không chỉ vì độ hiếm, mà còn bởi:
Một số nhà hàng hạng sang tại Nhật còn đấu giá cá chình bạch tử như một “ngọc quý” để chế biến món sashimi trắng, được cho là biểu tượng của sự thanh tịnh và thịnh vượng.
Cá chình nói chung là loài có vòng đời di cư phức tạp, sinh sản ở đại dương và lớn lên ở sông hồ. Vì vậy, việc phát hiện một cá thể bạch tử có giá trị to lớn trong việc:
Tại Việt Nam, Viện Hải Dương học Nha Trang đã đề xuất xây dựng hồ lưu trữ mẫu gen cá chình bạch tử để phục vụ nghiên cứu và bảo tồn, tránh khai thác thương mại quá mức.
Trong văn hóa Á Đông, màu trắng tinh khiết tượng trưng cho sự thuần khiết, hiếm có và may mắn. Chính vì vậy, khi ngư dân bắt được cá thể cá chình bạch tử, họ xem đó là điềm lành báo phát tài.
Tại Nhật Bản, cá chình bạch tử được gọi là “Hakuryu Unagi” (cá chình rồng trắng) – hình ảnh gắn liền với thần thoại rồng trắng bảo vệ biển cả.
Còn ở Việt Nam, thông tin về mỗi cá thể được phát hiện đều nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội, được ví như “báu vật của biển Đông”.
Hiểu đúng về cá chình bạch tử không chỉ giúp chúng ta trân trọng hơn sự đa dạng sinh học mà còn nhận thức được giá trị của những sinh vật hiếm đang dần biến mất. Loài cá này là minh chứng sống cho vẻ đẹp kỳ diệu của tự nhiên, nơi những “sai lệch” di truyền lại tạo nên điều hoàn hảo. Trong tương lai, việc bảo tồn và nghiên cứu cá chình bạch tử sẽ là hướng đi quan trọng để gìn giữ di sản sinh học biển Việt Nam – thứ “vàng trắng” đích thực của đại dương.