Để pha được ly trà sữa Đài Loan đậm vị mà không xuất hiện vị đắng, barista cần nắm đúng nguyên tắc chiết xuất. Trà chỉ ngon khi ba yếu tố: tỉ lệ trà – nhiệt độ – thời gian ủ được kiểm soát chính xác. Nếu lệch khỏi chuẩn, cánh trà bị giải phóng tanin quá mức, gây đắng và làm giảm hương tự nhiên.
Trà bị đắng chủ yếu do ba nguyên nhân: nước quá nóng làm phân hủy hợp chất thơm; ủ quá lâu khiến tanin giải phóng mạnh; hoặc trà bị oxy hóa trước khi ủ. Với Hồng trà và Ô Long – hai loại trà phổ biến trong trà sữa Đài Loan – sai lệch nhiệt độ chỉ 5°C hoặc kéo dài thời gian ủ 2 phút cũng đủ làm trà chát, đắng và mất hậu vị ngọt.
Độ đậm của trà không phải do ủ càng lâu càng mạnh, mà do sự kết hợp chính xác giữa:
Hồng trà Formosa, Ô Long rang nhẹ và Trà đen Đài Loan là ba loại trà phù hợp nhất do có cấu trúc tannin ổn định, dễ kiểm soát chiết xuất. Ngoài ra, lá trà xoắn đều và có màu nâu hổ phách là dấu hiệu của chất lượng tốt khi dùng trong pha chế.

Chuẩn bị nguyên liệu đúng chuẩn là bước quyết định độ ổn định của mẻ trà sữa. Từ trà, sữa đến đường đều phải đảm bảo đồng nhất và phù hợp với mục đích tạo base trà sữa đậm – béo – cân bằng.
Barista nên chọn trà có cánh xoắn chặt, màu nâu đồng sáng, mùi thơm đặc trưng khi mở túi. Trà phải được bảo quản kín để tránh hút ẩm làm giảm hương. Trà Đài Loan chất lượng sẽ cho màu nước đỏ hổ phách, hương đậm nhưng không gắt sau ủ.
Để đảm bảo độ chính xác, cần sử dụng:
Bột sữa phải được hòa tan bằng nước nóng 60–70°C để giữ độ béo mà không làm mất hương trà. Siro đường nên nấu từ đường mía hoặc dùng đường lỏng có độ Brix chuẩn để đảm bảo độ ngọt ổn định giữa các ly.
Ủ trà là bước quan trọng nhất vì đây là nền tảng quyết định hương vị của toàn bộ ly trà sữa. Chiết xuất đúng chuẩn giúp giữ hương trà tự nhiên, màu trong, vị đậm nhưng không đắng.
Công thức thường dùng trong quán: 8–10 g trà cho 1 lít nước. Với trà hương mạnh như Hồng trà Formosa, có thể giảm còn 7 g nếu muốn vị nhẹ nhàng hơn. Đây là tỉ lệ giúp trà đủ đậm nhưng không tạo cảm giác nặng vị khi phối cùng sữa.
Nhiệt độ thấp hơn làm trà nhạt và mất hương; nhiệt độ cao hơn khiến hương bị “cháy”. Nắm vững ngưỡng nhiệt này giúp kiểm soát hương – vị – màu sắc đồng nhất, đặc biệt khi pha theo batch lớn.
Trong vòng 5–7 phút, trà đạt mức chiết xuất tối ưu nhất. Nếu vượt 8 phút, hàm lượng tannin tăng mạnh gây đắng và làm nước trà đục. Sau khi ủ đủ thời gian, phải lọc trà ngay để dừng quá trình chiết xuất.
Pha base trà sữa là giai đoạn quyết định độ “cân vị” của ly trà sữa. Mục tiêu là giữ được vị trà đậm nhưng không bị sữa lấn át, đồng thời tạo độ béo hài hòa và độ ngọt ổn định. Barista cần tuân thủ tỉ lệ để ly trà sữa không quá gắt trà, không quá nhạt hoặc quá béo.
Tỉ lệ tham khảo cho 1 ly 500 ml:
Bột sữa nên được hòa trong nước nóng 60–70°C, khuấy đều theo vòng tròn nhỏ. Không dùng nước quá nóng vì sẽ làm bột tách béo và ảnh hưởng đến hương trà. Khi hòa cùng base trà, phải thêm từ từ để tránh làm “gãy” hương trà.
Nếu muốn trà đậm hơn, tăng lượng trà thay vì kéo dài thời gian ủ. Nếu khách muốn ít ngọt, giảm siro nhưng vẫn giữ nguyên lượng sữa để không mất độ béo. Nếu muốn béo hơn, tăng 10–15% bột sữa nhưng không chạm vào tỉ lệ trà.
Shake không chỉ để làm lạnh nhanh mà còn giúp cấu trúc trà sữa trở nên mượt, hòa quyện tốt và giảm cảm giác đắng ở đầu lưỡi. Khi lắc đúng kỹ thuật, hỗn hợp trà – sữa – đường hòa đều, tạo texture dày nhưng nhẹ.
Shake giúp tăng độ hoà khí, làm hương trà bốc mạnh hơn, đồng thời làm dịu độ gắt vốn tồn tại trong base trà đậm. Sự phân tán đồng đều của đường và sữa trong quá trình shake cũng giúp cảm nhận vị mượt và cân bằng.
Lắc dưới 6 giây khiến hỗn hợp chưa hòa quyện; lắc quá 15 giây dễ làm đá tan nhiều, làm loãng vị. Khoảng 8–12 giây là tối ưu cho ly 500 ml với lượng đá tiêu chuẩn 60–70%.
Không đổ trực tiếp trà nóng vào đá vì sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khiến trà bị đục và tăng vị chát. Base trà sau khi pha cần đạt nhiệt độ dưới 20°C trước khi đổ vào bình shake để giữ vị ổn định.
Trong quá trình pha, barista dễ gặp nhiều vấn đề ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng. Việc nhận diện lỗi và hiểu nguyên nhân giúp giảm rủi ro và đảm bảo mỗi mẻ đồ uống đồng nhất.
Nguyên nhân: quá nhiệt, ủ quá lâu hoặc trà cũ, oxy hóa.
Cách xử lý: giảm 2–3°C nước pha, rút ngắn thời gian ủ xuống 5 phút, thay trà mới và bảo quản trong túi zip kín.
Tăng lượng trà thay vì kéo dài thời gian ủ; tránh dùng nhiệt độ cao gây “cháy hương”. Có thể kết hợp 20% trà Ô Long rang nhẹ để làm nổi mùi thơm.
Giảm 10–15 ml sữa hoặc siro đường, tăng thêm 20 ml trà base. Điều quan trọng là giữ lại đặc trưng của trà thay vì cố kéo hương bằng đường hoặc bột sữa.
Checklist giúp Practitioner duy trì chuẩn chất lượng ổn định giữa các ca làm và các batch pha. Đây là cách giảm sai sót và tăng tốc độ phục vụ.
Trước: kiểm tra trà, dụng cụ, nước và siro.
Trong: canh nhiệt độ, thời gian ủ, định lượng chính xác.
Sau: lọc cặn, bảo quản base trà ở nhiệt độ thích hợp, ghi chú thời gian pha.
Ủ trà theo mẻ 2–5 lít, kiểm tra độ đậm bằng refractometer hoặc thử vị định kỳ. Mỗi mẻ không để quá 4 giờ để tránh oxy hóa.
Base trà sau ủ phải được làm lạnh nhanh, đậy kín và dùng trong ngày. Không pha chung với batch cũ để tránh thay đổi hương vị.
Để pha trà sữa Đài Loan đậm nhưng không đắng, yếu tố then chốt nằm ở việc kiểm soát nhiệt độ, thời gian ủ và tỉ lệ trà – sữa. Khi thực hiện đúng quy trình, ly trà sữa luôn giữ được hương trà rõ, vị béo cân bằng và hậu vị mượt. Đây là cách pha trà sữa Đài Loan phù hợp cho cả quán và người thực hành chuyên nghiệp.
Trà bị đắng phần lớn do dùng nước quá nóng, ủ quá lâu hoặc trà bị oxy hóa. Khi tanin chiết xuất vượt mức, vị gắt và đắng sẽ xuất hiện, làm mất hậu vị tự nhiên của trà.
Hồng trà Formosa, Trà đen Đài Loan và Ô Long rang nhẹ là lựa chọn phổ biến vì hương mạnh, lên màu đẹp và dễ kiểm soát khi ủ.
Tăng lượng trà so với nước thay vì kéo dài thời gian ủ. Điều này giúp trà đậm hơn nhưng không làm tanin chiết quá mức gây đắng.
Hồng trà cần nước 90–95°C, trong khi Ô Long phù hợp với 85–90°C. Vượt ngưỡng này dễ khiến trà bị “cháy hương” và mất vị.
Khoảng 8–12 giây là tối ưu. Lắc quá ít khiến hỗn hợp chưa hòa quyện, lắc quá lâu làm đá tan nhiều gây loãng vị.