Thực tế tại nhiều trại giống cho thấy, tỷ lệ sống của cá sặc rằn sau khi ương phụ thuộc lớn vào kỹ thuật chăm sóc ban đầu. Nếu thực hiện sai quy trình, cá dễ bị sốc môi trường, phát triển không đồng đều, dẫn đến hao hụt nặng. Việc tuân thủ đúng kỹ thuật ương cá sặc rằn không chỉ giúp tăng trưởng nhanh, mà còn nâng cao chất lượng đàn cá giống, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian nuôi thương phẩm.
Một quy trình ương đúng kỹ thuật giúp kiểm soát tốt các yếu tố rủi ro như: mật độ thả quá dày, chất lượng nước không đảm bảo, thức ăn không phù hợp hoặc lây nhiễm mầm bệnh. Ngoài ra, còn giúp người nuôi:
Việc hiểu rõ nguyên nhân thất bại phổ biến – như sai thời điểm thả cá, không xử lý đáy ao, hoặc thiếu oxy – chính là nền tảng để thực hiện đúng quy trình kỹ thuật ương cá sặc rằn.

Không thể bắt đầu một quy trình ương hiệu quả nếu thiếu bước chuẩn bị kỹ lưỡng. Trước khi thả cá sặc rằn giống, người nuôi cần đảm bảo đầy đủ 4 yếu tố cốt lõi: ao nuôi đạt chuẩn, cá giống khỏe mạnh, thức ăn phù hợp và môi trường nước ổn định.
Ao đất có diện tích từ 500–1.000 m² là lựa chọn phổ biến. Cần tháo cạn nước, loại bỏ bùn đáy, diệt tạp kỹ (dùng thuốc tím, vôi nông nghiệp). Bón lót phân chuồng hoai mục hoặc phân xanh giúp tạo nguồn thức ăn tự nhiên trước khi thả cá từ 5–7 ngày. Bờ ao nên gia cố chắc chắn, có rào chắn tránh địch hại xâm nhập.
Nếu không có ao đất cố định, người nuôi có thể áp dụng mô hình nuôi cá sặc rằn trong be lót bạt để ương giống. Be lót bạt giúp giữ mực nước ổn định, dễ kiểm soát nhiệt độ và pH, đồng thời thuận tiện hút cặn và thay nước định kỳ. Cách làm này đặc biệt hữu ích với hộ ít vốn hoặc vùng đất phèn, giúp cá con phát triển nhanh, hạn chế stress trong giai đoạn ương.
Chọn cá giống từ 12–15 ngày tuổi, kích cỡ đồng đều, không dị hình, bơi khỏe, phản xạ tốt khi bị kích thích. Không chọn cá có bụng phình, màu nhợt, hoặc dấu hiệu lờ đờ – đây là dấu hiệu có thể mang mầm bệnh. Nên thu mua từ cơ sở giống uy tín, có giấy kiểm dịch nếu vận chuyển xa.
Trong 7 ngày đầu, sử dụng lòng đỏ trứng, bột đậu nành, bột cá hoặc thức ăn dạng mịn có hàm lượng đạm từ 40%. Từ tuần thứ 2 trở đi, có thể bổ sung trùn chỉ, ấu trùng hoặc thức ăn viên dạng mịn (0,5–1 mm). Cho ăn 3–4 lần/ngày, lượng vừa phải để tránh làm ô nhiễm nước.
pH phù hợp từ 6,5–7,5, nhiệt độ 28–30°C, oxy hòa tan ≥ 3 mg/L. Cần có máy sục khí nếu mật độ cao. Trước khi thả cá, nên kiểm tra độ pH, độ trong (≥ 30 cm) và không có mùi hôi. Nước có thể xử lý bằng vôi CaCO₃ (2–3 kg/100 m²) để ổn định khoáng chất và phòng nấm mốc đáy ao.
Nhiều hộ nuôi thất bại khi ương cá sặc rằn không phải do thiếu thiết bị, mà vì bỏ sót hoặc làm sai từng bước nhỏ trong quy trình. Dưới đây là quy trình thực tế, đã được áp dụng thành công tại các cơ sở giống lớn ở Đồng Tháp, Long An và An Giang – giúp cá khỏe, đồng đều, tỷ lệ sống cao.
Trước tiên, cần tháo cạn ao, loại bỏ bùn đáy, phơi ao 5–7 ngày cho đến khi đất nứt chân chim. Sau đó rải vôi nông nghiệp (2–3 kg/100 m²) đều đáy ao để trung hòa pH. Gây màu nước bằng phân chuồng hoai (20–30 kg/100 m²) kết hợp nước tiểu hoặc phân urê (1–2 kg) giúp phát triển phiêu sinh vật – nguồn thức ăn tự nhiên cho cá bột.
Sau xử lý ao, cấp nước qua lưới lọc để loại bỏ trứng côn trùng, sinh vật hại. Mực nước ban đầu từ 60–80 cm. Kiểm tra pH (6.5–7.5), độ trong (30–40 cm), nhiệt độ 28–30°C. Dùng test-kit đo nồng độ NH₃, NO₂ để đảm bảo nước sạch và ổn định.
Nên thả cá vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh thả lúc trưa nắng. Trước khi thả, ngâm bao cá vào ao 15 phút để cân bằng nhiệt độ. Sau đó mở nhẹ miệng bao, cho cá bơi ra từ từ. Mật độ lý tưởng: 100–150 con/m², tránh thả dày khiến cá cạnh tranh thức ăn và oxy.
Ngày 1–3: dùng lòng đỏ trứng gà, bột cá trộn men tiêu hóa, cho ăn 4 lần/ngày. Từ ngày 4 trở đi: thay bằng trùn chỉ, ấu trùng muỗi, thức ăn công nghiệp loại 0.5–1 mm. Mỗi tuần tăng lượng từ 5–10%, căn theo sức ăn và lượng thức ăn dư để điều chỉnh hợp lý.
Quan sát hoạt động bơi lội, màu sắc, phản xạ. Nếu cá nổi đầu sáng sớm, cần tăng cường sục khí. Hàng ngày vớt thức ăn thừa, phân cá để giảm ô nhiễm. Thay nước định kỳ 20–30% mỗi 3 ngày bằng nước đã xử lý. Nếu phát hiện cá bệnh, cần cách ly kịp thời.
Sau 18–22 ngày, cá đạt chiều dài 3–4 cm. Tiến hành phân cỡ bằng lưới phân size, loại bỏ cá dị hình, chậm lớn. Ngừng cho ăn 6–8 giờ trước vận chuyển để tránh làm đục nước, giảm stress. Cá đạt chuẩn giống khi khỏe mạnh, đồng đều, không vết trầy xước, phản xạ tốt.
Không ít hộ nuôi dù đầu tư đúng kỹ thuật vẫn gặp tình trạng hao hụt cao hoặc cá chậm lớn. Nguyên nhân thường đến từ những sai sót nhỏ trong quá trình thực hiện. Nhận diện sớm và phòng tránh những lỗi phổ biến dưới đây giúp cải thiện hiệu quả rõ rệt.
Thả cá giữa trưa, khi nhiệt độ nước cao sẽ gây sốc nhiệt, khiến cá yếu và dễ bệnh. Nên thả vào lúc sáng sớm hoặc sau 4 giờ chiều để giảm chênh lệch nhiệt độ.
Nhiều người bỏ qua bước kiểm tra pH, độ trong hoặc không gây màu nước trước khi thả. Nước chưa ổn định dễ gây sốc môi trường, giảm tỷ lệ sống.
Thức ăn dư gây ô nhiễm, phát sinh khí độc và vi khuẩn gây bệnh. Cho ăn không đúng loại cũng khiến cá không hấp thu đủ dinh dưỡng. Cần điều chỉnh khẩu phần theo ngày tuổi và quan sát sức ăn.
Mật độ vượt quá 200 con/m² làm giảm oxy, tăng cạnh tranh thức ăn và nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Phải luôn tuân thủ giới hạn mật độ tối đa theo khuyến nghị.
Việc bỏ qua quan sát hành vi, màu sắc, phản ứng của cá khiến người nuôi không kịp phát hiện bất thường. Cần duy trì việc kiểm tra 2 lần/ngày để phát hiện sớm và xử lý kịp thời.
Không cần thiết bị đo lường phức tạp, người nuôi có thể dễ dàng nhận biết kỹ thuật ương cá sặc rằn đã thực hiện đúng hay chưa thông qua các dấu hiệu trực quan. Việc theo dõi những biểu hiện này giúp điều chỉnh kịp thời, tránh thiệt hại và tối ưu tỷ lệ sống.
Đây là chỉ số quan trọng nhất phản ánh quy trình ương hiệu quả. Nếu ao ương đạt tỷ lệ sống trên 85% sau 18–22 ngày, chứng tỏ các bước từ xử lý nước, chọn giống, cho ăn đến kiểm soát môi trường đều đúng kỹ thuật.
Cá ương đúng kỹ thuật sẽ có kích cỡ tương đồng (3–4 cm sau 3 tuần), không có cá dị hình, không xuất hiện phân đàn lớn. Tăng trưởng ổn định là dấu hiệu cho thấy mật độ thả hợp lý và chế độ dinh dưỡng đầy đủ.
Khi dùng tay khuấy nhẹ mặt nước, cá phản ứng nhanh, tản ra rồi tụ lại – chứng tỏ cá khỏe mạnh, không stress. Cá khỏe cũng sẽ bơi tầng giữa vào ban ngày, không nổi đầu vào sáng sớm.
Lớp vảy sáng, không bong tróc; vây đầy đủ, không rách là đặc điểm của cá giống chất lượng. Màu thân xanh xám đều, không nhạt hay loang lổ.
Môi trường ương ổn định sẽ có độ trong 30–40 cm, nước hơi xanh nhạt và không có mùi tanh hoặc hôi. Không xuất hiện váng, không nổi bọt nhiều khi cho ăn chứng tỏ hệ vi sinh hoạt động tốt.
Chọn loại hình ao ương phù hợp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả. Cả ao đất và bể xi măng đều có ưu – nhược điểm riêng, tùy vào quy mô, nguồn vốn và điều kiện kỹ thuật của từng hộ nuôi.
Tóm lại, người nuôi có thể kết hợp cả hai mô hình để tối ưu hiệu quả. Ví dụ: ương cá giai đoạn đầu trong bể xi măng để kiểm soát, sau đó chuyển ra ao đất để tăng trưởng cuối.
Áp dụng đúng kỹ thuật ương cá sặc rằn giúp nâng cao năng suất, giảm rủi ro và mang lại đàn cá giống khỏe, phát triển tốt. Dù bạn chọn ao đất hay bể xi măng, yếu tố quyết định vẫn là kiểm soát quy trình chặt chẽ. Hãy bắt đầu từ bước nhỏ, nhưng đúng kỹ thuật, để tạo nên thành công lớn trong nuôi cá sặc rằn.
Có thể, nếu bể nhựa có thể tích từ 2–5 m³, có hệ thống lọc tuần hoàn, và được kiểm soát nhiệt độ, pH, oxy đầy đủ.
Thời gian ương trung bình kéo dài 18–22 ngày, đến khi cá đạt 3–4 cm và có khả năng vận chuyển, phân cỡ để thả nuôi.
Mùa xuân và đầu mùa mưa (tháng 3–6) là thời điểm lý tưởng vì nhiệt độ và nguồn nước ổn định, giúp cá phát triển tốt.
Không nên dùng tràn lan. Chỉ sử dụng khi phát hiện dấu hiệu bệnh và theo hướng dẫn thú y thủy sản, để tránh kháng thuốc.
Nên thay 20–30% lượng nước mỗi 3 ngày, hoặc khi nước có dấu hiệu đục, có mùi hôi, hoặc cá nổi đầu vào sáng sớm.
Được, nếu đã qua bể lắng, xử lý khí độc và ổn định pH. Tuy nhiên, cần kiểm tra hàm lượng kim loại nặng trước khi sử dụng.