Kết nối giao thương doanh nghiệp

Lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần theo kỹ thuật chuẩn?

Lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần là câu hỏi kỹ thuật nhiều người nuôi quan tâm. Bài viết này giúp bạn hiểu cấu tạo chuẩn, số phần chính, tiêu chuẩn kỹ thuật và cách vận hành hiệu quả.
Trong nuôi thủy sản hiện đại, lồng nuôi cá rô phi không chỉ là nơi chứa cá mà còn là hệ sinh thái thu nhỏ. Việc thiết kế và chia lồng đúng kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, sức khỏe cá và chi phí vận hành. Vậy lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần, tiêu chuẩn nào quy định, và cách bố trí ra sao để đạt hiệu quả cao nhất? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp toàn diện.
lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần

Lý do cần chia phần trong lồng nuôi cá rô phi

Khi nhìn vào những dàn lồng nuôi cá trên hồ hoặc sông, nhiều người thường thắc mắc: “Tại sao lồng nuôi cá rô phi lại được chia thành nhiều phần, chứ không làm một khoang lớn cho tiện?” Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại liên quan trực tiếp đến hiệu suất sinh trưởng, khả năng kiểm soát bệnh và tối ưu nguồn thức ăn – ba yếu tố quyết định thành công trong nuôi cá rô phi thương phẩm.

Theo Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I (2024), việc chia phần lồng giúp điều tiết môi trường nước, phân loại cá theo giai đoạn phát triểngiảm tỉ lệ hao hụt lên đến 25–30% so với nuôi chung một khoang. Điều này cũng phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật QCVN 02-19:2023/BNNPTNT quy định về thiết kế lồng nuôi cá nước ngọt.

Nói cách khác, lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần không chỉ là vấn đề kỹ thuật cơ học, mà là chiến lược sinh học giúp kiểm soát mật độ, hạn chế dịch bệnh và tối ưu tăng trưởng.

Mục tiêu của việc chia phần trong lồng

  1. Phân loại cá theo kích cỡ hoặc giai đoạn phát triển: tránh hiện tượng cá lớn ăn cá nhỏ, đồng thời dễ kiểm soát lượng thức ăn và tốc độ tăng trưởng.
  2. Kiểm soát môi trường từng vùng nước: phần có dòng chảy mạnh dùng cho cá trưởng thành, phần tĩnh hơn cho cá giống.
  3. Thuận tiện cho việc thu hoạch, vệ sinh, thay lưới: giảm thời gian thao tác và hạn chế cá trầy xước.
  4. Hỗ trợ kiểm soát dịch bệnh cục bộ: nếu một phần lồng bị nhiễm bệnh, có thể cô lập ngay mà không ảnh hưởng toàn bộ.

Nhờ đó, người nuôi có thể vừa đảm bảo năng suất, vừa giảm chi phí thức ăn và thuốc xử lý, đặc biệt trong mô hình nuôi lồng quy mô công nghiệp hoặc nuôi trên hồ chứa lớn.

Lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần theo kỹ thuật chuẩn?

Cấu trúc và tiêu chí kỹ thuật chia lồng nuôi cá rô phi

Để hiểu rõ lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần, cần nắm cấu trúc cơ bản của một lồng đạt chuẩn. Theo quy chuẩn hiện hành và hướng dẫn kỹ thuật của Tổng cục Thủy sản Việt Nam, lồng nuôi cá rô phi thường được chia thành 3 đến 4 phần chính, tùy vào mô hình và quy mô sản xuất.

1. Phần khung lồng (khung nổi hoặc khung chìm)

Đây là bộ khung chịu lực chính, thường làm từ ống nhựa HDPE, sắt mạ kẽm hoặc composite.

  • Nhiệm vụ: giữ cho toàn bộ lồng ổn định, nổi trên mặt nước, chịu được sóng gió và dòng chảy.
  • Yêu cầu kỹ thuật: khung phải đảm bảo chịu tải ≥ 200kg/m², được neo cố định bằng dây thừng hoặc cọc bê tông.

2. Phần thân lồng (lưới chứa cá)

Là phần quan trọng nhất – nơi sinh sống của cá.

  • Vật liệu: lưới PE hoặc nylon mắt nhỏ (15–25mm cho cá giống, 30–50mm cho cá thịt).
  • Chức năng: chia thành 2–3 khoang nhỏ để dễ phân loại cá theo kích cỡ.
  • Lưu ý: mỗi khoang nên có lưới ngăn mềm giúp cá không bị thương khi di chuyển.

3. Phần đáy lồng (túi lưới hoặc sàn mềm)

  • Mục đích: giữ phân và thức ăn thừa, dễ vệ sinh.
  • Thiết kế: dốc nhẹ về trung tâm để dễ thu gom chất thải.
  • Chất liệu: sợi nylon chống bám bẩn, có thể tháo rời để vệ sinh định kỳ.

4. Phần miệng lồng (khung nắp và hệ phao)

  • Nhiệm vụ: giúp người nuôi thao tác cho ăn, kiểm tra và thu hoạch.
  • Tiêu chuẩn: có nắp đậy chống thất thoát cá khi nước dâng hoặc có gió mạnh.

Tổng thể, một lồng nuôi cá rô phi tiêu chuẩn gồm 4 phần chính: khung – thân – đáy – miệng, và trong phần thân thường chia thêm 2–3 ngăn nhỏ tùy mục đích.

Ngoài ra, yếu tố khẩu phần thức ăn và tập tính của cá rô phi cũng ảnh hưởng đến cách chia phần. Vì cá rô phi ăn gì chủ yếu là sinh vật phù du, tảo, và thức ăn viên nổi, nên cần khu vực nước lưu thông tốt, giàu oxy để cá hấp thu thức ăn tự nhiên. Do đó, phần ngăn chứa cá thương phẩm thường được đặt nơi dòng chảy mạnh hơn để kích thích tiêu hóa và phát triển cơ bắp.

Tiêu chí kỹ thuật khi thiết kế và chia phần

Tiêu chí

Mức chuẩn

Ảnh hưởng nếu sai chuẩn

Độ sâu phần thân

2.5 – 3.5m

Quá nông → thiếu oxy, cá chậm lớn

Tỉ lệ diện tích ngăn cá giống

20–30% tổng diện tích

Nếu ít quá → mật độ dày, cá yếu

Khoảng cách giữa các phần lồng

≥ 0.5m

Dưới chuẩn → giảm lưu thông nước

Mắt lưới

15–50mm tùy cỡ cá

Sai mắt lưới → cá thoát hoặc bị thương

Chi tiết từng phần trong lồng nuôi cá rô phi

Trong thực tế nuôi cá nước ngọt, lồng nuôi cá rô phi được xem là mô hình “bán tự nhiên” – vừa chịu tác động môi trường tự nhiên (dòng nước, nhiệt độ, oxy), vừa được con người điều tiết bằng kết cấu kỹ thuật. Vì vậy, mỗi phần trong lồng đều có chức năng riêng biệt, hỗ trợ cho nhau, nhằm duy trì điều kiện sống tối ưu cho cá.

1. Phần khung lồng – “Bộ xương” chịu lực chính

Khung là nền tảng quyết định độ bền và ổn định của lồng.

  • Cấu tạo: gồm các ống nhựa HDPE hoặc thép mạ kẽm đường kính 110–160mm, được ghép thành hình vuông hoặc tròn (thường 5x5m, 6x6m, hoặc Ø10m).
  • Yêu cầu kỹ thuật: khung phải chịu được tải trọng ≥200kg/m², được cố định bằng neo thép và dây buộc chịu lực.
  • Chức năng chính: giữ vững vị trí lồng, hạn chế xoay trôi khi có gió, đảm bảo an toàn cho người thao tác trên sàn.

Các mô hình quy mô công nghiệp hiện nay sử dụng khung HDPE nổi hai lớp, có tuổi thọ trên 10 năm và ít cần bảo trì – phù hợp với các hồ lớn như Hòa Bình, Sơn La, Trị An.

2. Phần thân lồng – “Không gian sống” của cá

Đây là khu vực trọng tâm – nơi cá sinh trưởng, ăn, và trao đổi khí. Thân lồng thường được chia làm 2–3 ngăn nhỏ tùy quy mô:

  • Ngăn 1: chứa cá giống (kích thước 5–10cm).
  • Ngăn 2: nuôi cá bán thương phẩm (10–20cm).
  • Ngăn 3: nuôi cá thương phẩm trước khi thu hoạch.

Mỗi ngăn dùng lưới mắt khác nhau (20mm – 30mm – 50mm), đảm bảo cá không lọt và giảm tổn thương vảy.

Ngăn chia bằng vách lưới mềm, giúp lưu thông nước và oxy đồng đều.

Liên hệ tập tính ăn của cá rô phi:

Cá rô phi là loài ăn tạp thiên về thực vật, chúng ăn tảo, rong mềm, sinh vật phù du và thức ăn viên nổi. Vì thế, thiết kế thân lồng phải đảm bảo ánh sáng khuếch tán tốt, tạo điều kiện cho tảo phát triển tự nhiên ở lớp nước mặt. Đây là lý do lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần – để cá ở mỗi giai đoạn được tiếp cận nguồn thức ăn phù hợp.

Ví dụ: cá nhỏ cần nước tĩnh và thức ăn mịn, trong khi cá lớn cần vùng nước chảy nhẹ để kích thích trao đổi chất.

3. Phần đáy lồng – Khu xử lý chất thải và thu hoạch

Phần đáy lồng thường làm từ lưới nylon hoặc sàn nhựa nghiêng nhẹ (10–15°) về trung tâm, giúp thu gom chất thải và thức ăn thừa.

  • Tác dụng kỹ thuật: ngăn tích tụ bùn, giảm vi sinh gây bệnh (đặc biệt bệnh Streptococcus).
  • Vệ sinh: dùng ống hút đáy định kỳ 5–7 ngày/lần, hoặc tháo rời túi đáy để rửa bằng nước ngọt.
  • Tác dụng sinh học: duy trì môi trường nước trong, giúp cá ăn khỏe, tiêu hóa tốt và tăng trọng nhanh.

Theo khảo sát của FAO (2023), các trang trại sử dụng đáy lồng nghiêng và tách ngăn cá đạt tăng trưởng bình quân 12–15% nhanh hơn so với lồng không chia ngăn, nhờ quản lý chất lượng nước hiệu quả hơn.

4. Phần miệng lồng – Nơi thao tác và kiểm soát

Phần miệng lồng gồm khung nắp, sàn thao tác, và hệ phao nổi.

  • Khung nắp: thường có lưới che hoặc tấm nhựa để tránh cá nhảy ra khi cho ăn.
  • Phao nổi: giúp lồng giữ ổn định độ cao, tránh chìm khi mưa lớn.
  • Sàn thao tác: dùng cho người cho ăn, kiểm tra, lấy mẫu cá và vệ sinh.

Ngoài ra, phần miệng còn giúp người nuôi dễ quản lý thức ăn viên nổi. Vì cá rô phi ăn tầng mặt, việc bố trí miệng lồng rộng và thoáng giúp thức ăn phân bổ đều, giảm hiện tượng cá chen nhau hoặc bỏ ăn.

5. Hệ thống phụ trợ (cảm biến, dây neo, đường cấp oxy)

Ở các trại nuôi hiện đại, lồng được gắn cảm biến DO (oxy hòa tan), nhiệt độ và tốc độ dòng chảy. Các thiết bị này giúp điều chỉnh vị trí lồng, tối ưu oxy, đặc biệt quan trọng với mật độ >80 con/m³.

Hệ thống neo và phao phải được kiểm tra 2 tuần/lần để tránh đứt dây hoặc trôi lồng.

Tổng hợp cấu tạo tiêu chuẩn (tham khảo kỹ thuật)

Bộ phận

Chức năng chính

Vật liệu khuyến nghị

Ghi chú

Khung

Cố định, chịu lực

HDPE / Thép mạ kẽm

Nổi hoặc chìm

Thân

Chứa cá, chia ngăn

Lưới PE/nylon

2–3 ngăn tùy giai đoạn

Đáy

Gom chất thải

Nylon / Sàn nhựa nghiêng

Có thể tháo rời

Miệng

Cho ăn, thao tác

Ống HDPE nắp che

Có phao nổi

Phụ trợ

Oxy, neo, cảm biến

Dây thép, sensor

Tùy mô hình

Ưu điểm và hiệu quả khi chia lồng đúng kỹ thuật

Đã có nhiều mô hình thực tế chứng minh rằng việc chia lồng nuôi cá rô phi đúng kỹ thuật giúp tăng hiệu suất và giảm rủi ro rõ rệt.

1. Tăng trưởng đồng đều và giảm hao hụt

Cá được phân loại theo kích thước giúp:

  • Cá nhỏ không bị cá lớn tranh ăn hoặc cắn đuôi.
  • Tỷ lệ sống đạt 95–98%, cao hơn 10% so với nuôi chung.
  • Tránh hiện tượng stress hoặc chết hàng loạt do cạnh tranh thức ăn.

2. Quản lý thức ăn chính xác, giảm lãng phí

cá rô phi ăn gì chủ yếu là thức ăn nổi và tảo, việc chia phần giúp kiểm soát khu vực cho ăn riêng biệt.

  • Thức ăn được phân phối đều, giảm thừa mứa → tiết kiệm 10–15% chi phí.
  • Giúp dễ phát hiện ngăn nào cá ăn yếu để điều chỉnh khẩu phần.

3. Kiểm soát dịch bệnh và chất lượng nước

Nếu một phần lồng có dấu hiệu nhiễm khuẩn, có thể cô lập ngay phần đó để xử lý, không ảnh hưởng toàn bộ đàn.

Hệ thống chia ngăn giúp lưu thông nước đều, tránh tích tụ khí độc NH₃ hoặc H₂S ở một vùng.

4. Thuận lợi cho thu hoạch và bảo trì

  • Mỗi phần có thể thu hoạch riêng, linh hoạt về thời gian và kích cỡ cá.
  • Khi thay lưới hoặc vệ sinh đáy, chỉ cần di chuyển từng ngăn.
  • Giảm thời gian bảo dưỡng 30–40% so với lồng liền khối.

5. Hiệu quả kinh tế thực tế

Theo báo cáo 2024 của Sở Nông nghiệp Thái Nguyên, hộ nuôi áp dụng lồng chia ngăn đạt:

  • Tăng sản lượng 18–22%,
  • Giảm chi phí 12–15%,
  • Tăng lợi nhuận ròng ~25 triệu đồng/lồng/năm.

Đây là minh chứng rõ ràng rằng việc chia lồng đúng kỹ thuật không chỉ là yêu cầu lý thuyết, mà là yếu tố sống còn trong nuôi cá rô phi quy mô lớn.

Gợi ý bố trí và mật độ thả theo từng phần

Một hệ thống lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần không chỉ dựa vào thiết kế cố định, mà còn phụ thuộc vào mật độ thả, tốc độ dòng chảy và mục tiêu sản xuất. Dưới đây là các khuyến nghị thực hành kỹ thuật đang được các chuyên gia thủy sản áp dụng rộng rãi tại Việt Nam năm 2025.

1. Phân bố theo vị trí và môi trường nước

Trước tiên, cần xác định vị trí đặt lồng:

  • Nguồn nước: sông, hồ chứa, hoặc vùng nước tĩnh (độ sâu ≥ 6m, lưu tốc 0.2–0.5 m/s).
  • Khoảng cách giữa các lồng: tối thiểu 0.5–1m để đảm bảo lưu thông nước và tránh va chạm khung.
  • Hướng dòng chảy: bố trí lồng song song với hướng gió và dòng nước tự nhiên để tránh áp lực lệch.

Vị trí đặt lồng ảnh hưởng trực tiếp đến mức oxy hòa tan (DO), là yếu tố quan trọng cho cá rô phi phát triển. DO lý tưởng là ≥5 mg/l – nếu thấp hơn, cá sẽ kém ăn, giảm tăng trưởng.

2. Mật độ thả khuyến nghị theo từng phần lồng

Theo Tổng cục Thủy sản (QCVN 02-19:2023/BNNPTNT) và kết quả nghiên cứu của Viện Thủy sản II, mật độ thả được chia như sau:

Phần lồng

Loại cá

Mật độ thả (con/m³)

Thời gian nuôi

Mắt lưới khuyến nghị

Ngăn 1 (cá giống)

Cá rô phi bột – cá hương

150–200

20–30 ngày

15–20 mm

Ngăn 2 (cá bán thương phẩm)

Cá 10–20cm

80–100

40–50 ngày

25–30 mm

Ngăn 3 (cá thương phẩm)

Cá 20–30cm

50–70

60–80 ngày

40–50 mm

Tổng chu kỳ nuôi: 120–150 ngày, đạt trọng lượng 600–800g/con.

Tỷ lệ sống bình quân 90–95% nếu duy trì tốt môi trường nước và khẩu phần ăn.

3. Gợi ý chia phần theo quy mô sản xuất

Mô hình nuôi

Quy mô lồng

Số phần chia

Ghi chú

Hộ gia đình

4x4m – 5x5m

3 phần (giống, bán thương phẩm, thương phẩm)

Dễ vận hành, chi phí thấp

Trang trại vừa

6x6m – 8x8m

4 phần (thêm khu nghỉ cá/điều hòa nước)

Cần hệ thống neo chắc chắn

Mô hình công nghiệp

Ø10–12m

4 phần hoặc hơn, có hệ thống oxy

Áp dụng cảm biến & quản lý tự động

Mỗi phần lồng nên có cửa kiểm tra riêng để dễ tách cá, đồng thời bố trí lối đi kỹ thuật an toàn (sàn rộng ≥0.6m).

4. Hướng dẫn bố trí không gian trong lồng

  • Tầng trên (0–1m): vùng cho ăn – nơi ánh sáng nhiều, tảo phát triển mạnh.
  • Tầng giữa (1–2.5m): khu sinh trưởng chính – dòng chảy đều, oxy cao.
  • Tầng đáy (2.5–3.5m): khu gom chất thải – cần hút định kỳ.
  • Ngăn tách nước: một số mô hình có thêm ngăn đệm lọc sinh học (bằng lưới nylon hoặc bèo tây) để xử lý nước trước khi ra môi trường.

Thiết kế hợp lý giúp cá rô phi ăn khỏe, tăng trọng nhanh và không bị stress khi cho ăn.

5. Khẩu phần ăn và chu kỳ cho ăn hợp lý

Mặc dù câu hỏi chính xoay quanh cấu tạo lồng, nhưng khẩu phần ăn cũng là yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến thiết kế chia phần.

  • Giai đoạn cá giống: cho ăn 4–5 lần/ngày, thức ăn mịn, hàm lượng đạm 30–32%.
  • Giai đoạn bán thương phẩm: 3–4 lần/ngày, thức ăn nổi, 28% đạm.
  • Giai đoạn thương phẩm: 2–3 lần/ngày, thức ăn nổi, 25–27% đạm.

Lưu ý: Cá rô phi ăn gì sẽ quyết định dòng nước cần lưu thông ra sao. Cá thích ăn tầng mặt, nên thiết kế lồng có diện tích miệng rộng, ánh sáng tốt, giúp kích thích ăn tự nhiên.

6. Gợi ý thực tế từ mô hình thành công

Tại hồ Trị An (Đồng Nai), hộ nuôi Lê Hữu Nhã (2024) chia lồng 6x6m thành 3 phần, mật độ 80–100 con/m³, thu hoạch sau 135 ngày đạt 750g/con, năng suất >20 tấn/năm/lồng.

So với lồng liền khối trước đây, năng suất tăng 18%, chi phí giảm 12%.

Tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật hiện hành

Với tốc độ phát triển mạnh của mô hình nuôi cá lồng, Việt Nam đã ban hành nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn bắt buộc để đảm bảo an toàn sinh học, bảo vệ môi trường và nâng cao năng suất.

1. Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN 02-19:2023/BNNPTNT)

  • Quy định cụ thể về kích thước, vật liệu, độ sâu và vị trí đặt lồng.
  • Yêu cầu diện tích lưới tối đa 25m²/lồng đối với hộ nhỏ, 100m²/lồng cho cơ sở công nghiệp.
  • Lồng phải cách nguồn nước sinh hoạt tối thiểu 50m và không đặt trong vùng cấm xả thải.

2. Tiêu chuẩn khuyến nghị FAO & NACA (2023–2024)

  • Khung HDPE chống UV, tuổi thọ >10 năm.
  • Lưới PE chống bám tảo, kích thước mắt phù hợp từng giai đoạn.
  • Tỷ lệ lưu thông nước ≥ 10 lần/giờ.
  • Cảm biến DO, nhiệt độ và dòng chảy bắt buộc với lồng quy mô >500m³.

3. Quy định về vệ sinh và an toàn sinh học

Yếu tố kiểm soát

Yêu cầu kỹ thuật

Chu kỳ kiểm tra

Chất lượng nước

DO ≥ 5mg/l, pH 6.5–8.5

2 ngày/lần

Vệ sinh đáy lồng

Hút chất thải, rửa lưới

5–7 ngày/lần

Thay lưới ngăn

Khi bám tảo >40%

2 tháng/lần

Kiểm dịch cá giống

Có chứng nhận kiểm dịch

Trước khi thả nuôi

Khử trùng dụng cụ

Dung dịch clo 1–2 ppm

Sau mỗi lần thu hoạch

Những yêu cầu này giúp ngăn ô nhiễm nguồn nước, đảm bảo chất lượng cá thương phẩmtruy xuất nguồn gốc khi xuất khẩu.

4. Tiêu chuẩn bổ sung về môi trường và an toàn lao động

  • Không đặt lồng ở nơi dòng chảy mạnh >0.5m/s.
  • Mỗi cụm lồng tối đa 30 lồng, có khoảng cách ≥10m giữa cụm.
  • Người vận hành phải được tập huấn kỹ thuật nuôi cá lồng ít nhất 1 lần/năm.
  • phao cứu sinh, đèn cảnh báo, và biển báo kỹ thuật tại khu vực nuôi.

Tổng hợp toàn bộ phân tích, có thể khẳng định rằng lồng nuôi cá rô phi được chia thành bốn phần chính: khung – thân – đáy – miệng. Trong đó, phần thân thường chia thêm 2–3 ngăn để nuôi theo giai đoạn phát triển.

Sự phân chia này giúp quản lý môi trường nước tốt hơn, giảm hao hụt, tiết kiệm thức ăn và nâng cao năng suất.

Người nuôi nên áp dụng mật độ 50–200 con/m³, chọn vật liệu bền (HDPE, PE), lưới đúng kích cỡ và tuân thủ QCVN 02-19:2023/BNNPTNT để đảm bảo an toàn sinh học.

Với quy trình đúng kỹ thuật, mô hình này mang lại hiệu quả kinh tế cao, phù hợp cả với hộ dân và trang trại công nghiệp.

Hỏi đáp về lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần

Lồng nuôi cá rô phi gồm mấy phần chính?

Lồng nuôi cá rô phi đạt chuẩn gồm 4 phần chính: khung, thân, đáy và miệng. Phần thân có thể chia thêm 2–3 ngăn nhỏ tùy giai đoạn cá nuôi.

Tại sao cần chia lồng nuôi cá rô phi thành nhiều phần?

Chia phần giúp phân loại cá theo kích cỡ, dễ quản lý, tránh cá lớn ăn cá nhỏ, giảm bệnh lây lan và kiểm soát thức ăn hiệu quả hơn.

Cá rô phi ăn gì khi nuôi trong lồng?

Cá rô phi ăn tảo, rong mềm, sinh vật phù du và thức ăn viên nổi. Vì vậy, nên thiết kế lồng ở vùng nước lưu thông tốt, có ánh sáng để tảo phát triển tự nhiên.

Mật độ thả cá rô phi trong lồng bao nhiêu là hợp lý?

Tùy giai đoạn: cá giống 150–200 con/m³, cá bán thương phẩm 80–100 con/m³, cá thương phẩm 50–70 con/m³. Đảm bảo DO ≥5 mg/l để cá phát triển tốt.

Có quy định nào về thiết kế lồng nuôi cá rô phi không?

Có. Hiện nay, tiêu chuẩn QCVN 02-19:2023/BNNPTNT quy định cụ thể về kích thước, vật liệu, khoảng cách lồng và điều kiện an toàn môi trường.

Lồng nuôi cá rô phi công nghiệp khác lồng hộ dân như thế nào?

Lồng công nghiệp thường lớn hơn (Ø 10–12 m), có hệ thống cảm biến oxy và chia 4 phần rõ ràng; trong khi lồng hộ dân nhỏ hơn, chia 3 phần cơ bản, dễ quản lý hơn.

05/11/2025 11:35:56
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN