Khi nhìn vào những dàn lồng nuôi cá trên hồ hoặc sông, nhiều người thường thắc mắc: “Tại sao lồng nuôi cá rô phi lại được chia thành nhiều phần, chứ không làm một khoang lớn cho tiện?” Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại liên quan trực tiếp đến hiệu suất sinh trưởng, khả năng kiểm soát bệnh và tối ưu nguồn thức ăn – ba yếu tố quyết định thành công trong nuôi cá rô phi thương phẩm.
Theo Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I (2024), việc chia phần lồng giúp điều tiết môi trường nước, phân loại cá theo giai đoạn phát triển và giảm tỉ lệ hao hụt lên đến 25–30% so với nuôi chung một khoang. Điều này cũng phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật QCVN 02-19:2023/BNNPTNT quy định về thiết kế lồng nuôi cá nước ngọt.
Nói cách khác, lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần không chỉ là vấn đề kỹ thuật cơ học, mà là chiến lược sinh học giúp kiểm soát mật độ, hạn chế dịch bệnh và tối ưu tăng trưởng.
Nhờ đó, người nuôi có thể vừa đảm bảo năng suất, vừa giảm chi phí thức ăn và thuốc xử lý, đặc biệt trong mô hình nuôi lồng quy mô công nghiệp hoặc nuôi trên hồ chứa lớn.

Để hiểu rõ lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần, cần nắm cấu trúc cơ bản của một lồng đạt chuẩn. Theo quy chuẩn hiện hành và hướng dẫn kỹ thuật của Tổng cục Thủy sản Việt Nam, lồng nuôi cá rô phi thường được chia thành 3 đến 4 phần chính, tùy vào mô hình và quy mô sản xuất.
Đây là bộ khung chịu lực chính, thường làm từ ống nhựa HDPE, sắt mạ kẽm hoặc composite.
Là phần quan trọng nhất – nơi sinh sống của cá.
Tổng thể, một lồng nuôi cá rô phi tiêu chuẩn gồm 4 phần chính: khung – thân – đáy – miệng, và trong phần thân thường chia thêm 2–3 ngăn nhỏ tùy mục đích.
Ngoài ra, yếu tố khẩu phần thức ăn và tập tính của cá rô phi cũng ảnh hưởng đến cách chia phần. Vì cá rô phi ăn gì chủ yếu là sinh vật phù du, tảo, và thức ăn viên nổi, nên cần khu vực nước lưu thông tốt, giàu oxy để cá hấp thu thức ăn tự nhiên. Do đó, phần ngăn chứa cá thương phẩm thường được đặt nơi dòng chảy mạnh hơn để kích thích tiêu hóa và phát triển cơ bắp.
|
Tiêu chí |
Mức chuẩn |
Ảnh hưởng nếu sai chuẩn |
|---|---|---|
|
Độ sâu phần thân |
2.5 – 3.5m |
Quá nông → thiếu oxy, cá chậm lớn |
|
Tỉ lệ diện tích ngăn cá giống |
20–30% tổng diện tích |
Nếu ít quá → mật độ dày, cá yếu |
|
Khoảng cách giữa các phần lồng |
≥ 0.5m |
Dưới chuẩn → giảm lưu thông nước |
|
Mắt lưới |
15–50mm tùy cỡ cá |
Sai mắt lưới → cá thoát hoặc bị thương |
Trong thực tế nuôi cá nước ngọt, lồng nuôi cá rô phi được xem là mô hình “bán tự nhiên” – vừa chịu tác động môi trường tự nhiên (dòng nước, nhiệt độ, oxy), vừa được con người điều tiết bằng kết cấu kỹ thuật. Vì vậy, mỗi phần trong lồng đều có chức năng riêng biệt, hỗ trợ cho nhau, nhằm duy trì điều kiện sống tối ưu cho cá.
Khung là nền tảng quyết định độ bền và ổn định của lồng.
Các mô hình quy mô công nghiệp hiện nay sử dụng khung HDPE nổi hai lớp, có tuổi thọ trên 10 năm và ít cần bảo trì – phù hợp với các hồ lớn như Hòa Bình, Sơn La, Trị An.
Đây là khu vực trọng tâm – nơi cá sinh trưởng, ăn, và trao đổi khí. Thân lồng thường được chia làm 2–3 ngăn nhỏ tùy quy mô:
Mỗi ngăn dùng lưới mắt khác nhau (20mm – 30mm – 50mm), đảm bảo cá không lọt và giảm tổn thương vảy.
Ngăn chia bằng vách lưới mềm, giúp lưu thông nước và oxy đồng đều.
Liên hệ tập tính ăn của cá rô phi:
Cá rô phi là loài ăn tạp thiên về thực vật, chúng ăn tảo, rong mềm, sinh vật phù du và thức ăn viên nổi. Vì thế, thiết kế thân lồng phải đảm bảo ánh sáng khuếch tán tốt, tạo điều kiện cho tảo phát triển tự nhiên ở lớp nước mặt. Đây là lý do lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần – để cá ở mỗi giai đoạn được tiếp cận nguồn thức ăn phù hợp.
Ví dụ: cá nhỏ cần nước tĩnh và thức ăn mịn, trong khi cá lớn cần vùng nước chảy nhẹ để kích thích trao đổi chất.
Phần đáy lồng thường làm từ lưới nylon hoặc sàn nhựa nghiêng nhẹ (10–15°) về trung tâm, giúp thu gom chất thải và thức ăn thừa.
Theo khảo sát của FAO (2023), các trang trại sử dụng đáy lồng nghiêng và tách ngăn cá đạt tăng trưởng bình quân 12–15% nhanh hơn so với lồng không chia ngăn, nhờ quản lý chất lượng nước hiệu quả hơn.
Phần miệng lồng gồm khung nắp, sàn thao tác, và hệ phao nổi.
Ngoài ra, phần miệng còn giúp người nuôi dễ quản lý thức ăn viên nổi. Vì cá rô phi ăn tầng mặt, việc bố trí miệng lồng rộng và thoáng giúp thức ăn phân bổ đều, giảm hiện tượng cá chen nhau hoặc bỏ ăn.
Ở các trại nuôi hiện đại, lồng được gắn cảm biến DO (oxy hòa tan), nhiệt độ và tốc độ dòng chảy. Các thiết bị này giúp điều chỉnh vị trí lồng, tối ưu oxy, đặc biệt quan trọng với mật độ >80 con/m³.
Hệ thống neo và phao phải được kiểm tra 2 tuần/lần để tránh đứt dây hoặc trôi lồng.
|
Bộ phận |
Chức năng chính |
Vật liệu khuyến nghị |
Ghi chú |
|---|---|---|---|
|
Khung |
Cố định, chịu lực |
HDPE / Thép mạ kẽm |
Nổi hoặc chìm |
|
Thân |
Chứa cá, chia ngăn |
Lưới PE/nylon |
2–3 ngăn tùy giai đoạn |
|
Đáy |
Gom chất thải |
Nylon / Sàn nhựa nghiêng |
Có thể tháo rời |
|
Miệng |
Cho ăn, thao tác |
Ống HDPE nắp che |
Có phao nổi |
|
Phụ trợ |
Oxy, neo, cảm biến |
Dây thép, sensor |
Tùy mô hình |
Đã có nhiều mô hình thực tế chứng minh rằng việc chia lồng nuôi cá rô phi đúng kỹ thuật giúp tăng hiệu suất và giảm rủi ro rõ rệt.
Cá được phân loại theo kích thước giúp:
Vì cá rô phi ăn gì chủ yếu là thức ăn nổi và tảo, việc chia phần giúp kiểm soát khu vực cho ăn riêng biệt.
Nếu một phần lồng có dấu hiệu nhiễm khuẩn, có thể cô lập ngay phần đó để xử lý, không ảnh hưởng toàn bộ đàn.
Hệ thống chia ngăn giúp lưu thông nước đều, tránh tích tụ khí độc NH₃ hoặc H₂S ở một vùng.
Theo báo cáo 2024 của Sở Nông nghiệp Thái Nguyên, hộ nuôi áp dụng lồng chia ngăn đạt:
Đây là minh chứng rõ ràng rằng việc chia lồng đúng kỹ thuật không chỉ là yêu cầu lý thuyết, mà là yếu tố sống còn trong nuôi cá rô phi quy mô lớn.
Một hệ thống lồng nuôi cá rô phi được chia thành mấy phần không chỉ dựa vào thiết kế cố định, mà còn phụ thuộc vào mật độ thả, tốc độ dòng chảy và mục tiêu sản xuất. Dưới đây là các khuyến nghị thực hành kỹ thuật đang được các chuyên gia thủy sản áp dụng rộng rãi tại Việt Nam năm 2025.
Trước tiên, cần xác định vị trí đặt lồng:
Vị trí đặt lồng ảnh hưởng trực tiếp đến mức oxy hòa tan (DO), là yếu tố quan trọng cho cá rô phi phát triển. DO lý tưởng là ≥5 mg/l – nếu thấp hơn, cá sẽ kém ăn, giảm tăng trưởng.
Theo Tổng cục Thủy sản (QCVN 02-19:2023/BNNPTNT) và kết quả nghiên cứu của Viện Thủy sản II, mật độ thả được chia như sau:
|
Phần lồng |
Loại cá |
Mật độ thả (con/m³) |
Thời gian nuôi |
Mắt lưới khuyến nghị |
|---|---|---|---|---|
|
Ngăn 1 (cá giống) |
Cá rô phi bột – cá hương |
150–200 |
20–30 ngày |
15–20 mm |
|
Ngăn 2 (cá bán thương phẩm) |
Cá 10–20cm |
80–100 |
40–50 ngày |
25–30 mm |
|
Ngăn 3 (cá thương phẩm) |
Cá 20–30cm |
50–70 |
60–80 ngày |
40–50 mm |
Tổng chu kỳ nuôi: 120–150 ngày, đạt trọng lượng 600–800g/con.
Tỷ lệ sống bình quân 90–95% nếu duy trì tốt môi trường nước và khẩu phần ăn.
|
Mô hình nuôi |
Quy mô lồng |
Số phần chia |
Ghi chú |
|---|---|---|---|
|
Hộ gia đình |
4x4m – 5x5m |
3 phần (giống, bán thương phẩm, thương phẩm) |
Dễ vận hành, chi phí thấp |
|
Trang trại vừa |
6x6m – 8x8m |
4 phần (thêm khu nghỉ cá/điều hòa nước) |
Cần hệ thống neo chắc chắn |
|
Mô hình công nghiệp |
Ø10–12m |
4 phần hoặc hơn, có hệ thống oxy |
Áp dụng cảm biến & quản lý tự động |
Mỗi phần lồng nên có cửa kiểm tra riêng để dễ tách cá, đồng thời bố trí lối đi kỹ thuật an toàn (sàn rộng ≥0.6m).
Thiết kế hợp lý giúp cá rô phi ăn khỏe, tăng trọng nhanh và không bị stress khi cho ăn.
Mặc dù câu hỏi chính xoay quanh cấu tạo lồng, nhưng khẩu phần ăn cũng là yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến thiết kế chia phần.
Lưu ý: Cá rô phi ăn gì sẽ quyết định dòng nước cần lưu thông ra sao. Cá thích ăn tầng mặt, nên thiết kế lồng có diện tích miệng rộng, ánh sáng tốt, giúp kích thích ăn tự nhiên.
Tại hồ Trị An (Đồng Nai), hộ nuôi Lê Hữu Nhã (2024) chia lồng 6x6m thành 3 phần, mật độ 80–100 con/m³, thu hoạch sau 135 ngày đạt 750g/con, năng suất >20 tấn/năm/lồng.
So với lồng liền khối trước đây, năng suất tăng 18%, chi phí giảm 12%.
Với tốc độ phát triển mạnh của mô hình nuôi cá lồng, Việt Nam đã ban hành nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn bắt buộc để đảm bảo an toàn sinh học, bảo vệ môi trường và nâng cao năng suất.
|
Yếu tố kiểm soát |
Yêu cầu kỹ thuật |
Chu kỳ kiểm tra |
|---|---|---|
|
Chất lượng nước |
DO ≥ 5mg/l, pH 6.5–8.5 |
2 ngày/lần |
|
Vệ sinh đáy lồng |
Hút chất thải, rửa lưới |
5–7 ngày/lần |
|
Thay lưới ngăn |
Khi bám tảo >40% |
2 tháng/lần |
|
Kiểm dịch cá giống |
Có chứng nhận kiểm dịch |
Trước khi thả nuôi |
|
Khử trùng dụng cụ |
Dung dịch clo 1–2 ppm |
Sau mỗi lần thu hoạch |
Những yêu cầu này giúp ngăn ô nhiễm nguồn nước, đảm bảo chất lượng cá thương phẩm và truy xuất nguồn gốc khi xuất khẩu.
Tổng hợp toàn bộ phân tích, có thể khẳng định rằng lồng nuôi cá rô phi được chia thành bốn phần chính: khung – thân – đáy – miệng. Trong đó, phần thân thường chia thêm 2–3 ngăn để nuôi theo giai đoạn phát triển.
Sự phân chia này giúp quản lý môi trường nước tốt hơn, giảm hao hụt, tiết kiệm thức ăn và nâng cao năng suất.
Người nuôi nên áp dụng mật độ 50–200 con/m³, chọn vật liệu bền (HDPE, PE), lưới đúng kích cỡ và tuân thủ QCVN 02-19:2023/BNNPTNT để đảm bảo an toàn sinh học.
Với quy trình đúng kỹ thuật, mô hình này mang lại hiệu quả kinh tế cao, phù hợp cả với hộ dân và trang trại công nghiệp.
Lồng nuôi cá rô phi đạt chuẩn gồm 4 phần chính: khung, thân, đáy và miệng. Phần thân có thể chia thêm 2–3 ngăn nhỏ tùy giai đoạn cá nuôi.
Chia phần giúp phân loại cá theo kích cỡ, dễ quản lý, tránh cá lớn ăn cá nhỏ, giảm bệnh lây lan và kiểm soát thức ăn hiệu quả hơn.
Cá rô phi ăn tảo, rong mềm, sinh vật phù du và thức ăn viên nổi. Vì vậy, nên thiết kế lồng ở vùng nước lưu thông tốt, có ánh sáng để tảo phát triển tự nhiên.
Tùy giai đoạn: cá giống 150–200 con/m³, cá bán thương phẩm 80–100 con/m³, cá thương phẩm 50–70 con/m³. Đảm bảo DO ≥5 mg/l để cá phát triển tốt.
Có. Hiện nay, tiêu chuẩn QCVN 02-19:2023/BNNPTNT quy định cụ thể về kích thước, vật liệu, khoảng cách lồng và điều kiện an toàn môi trường.
Lồng công nghiệp thường lớn hơn (Ø 10–12 m), có hệ thống cảm biến oxy và chia 4 phần rõ ràng; trong khi lồng hộ dân nhỏ hơn, chia 3 phần cơ bản, dễ quản lý hơn.