Top 7 cách chống thấm tường nhà liền kề không đục phá
1. Sử dụng sơn chống thấm cho tường nhà liền kề
Sơn chống thấm là giải pháp phổ biến giúp bảo vệ bề mặt tường trước tác động của nước và độ ẩm.
→ Nguyên lý hoạt động: Lớp sơn tạo màng bảo vệ ngăn nước thấm vào kết cấu tường. Một số loại sơn còn có khả năng đàn hồi, phù hợp với các bề mặt có vết nứt nhỏ.
→ Loại sơn nên sử dụng: Sơn gốc acrylic, sơn gốc silicone hoặc sơn polyurethane có độ bám dính tốt và độ bền cao.
→ Cách thi công:
- Làm sạch bề mặt tường, loại bỏ bụi bẩn và lớp sơn cũ.
- Thi công lớp lót để tăng độ bám dính.
- Phủ từ 2 - 3 lớp sơn chống thấm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
→ Ưu điểm: Dễ thi công, tiết kiệm chi phí và hiệu quả kéo dài từ 5 - 10 năm.
2. Dùng keo chống thấm khe hở giữa hai nhà
Keo chống thấm là vật liệu chuyên dụng giúp bịt kín các khe hở nhỏ giữa hai nhà, ngăn nước xâm nhập vào bên trong.
→ Cấu tạo và cơ chế hoạt động: Keo chống thấm thường có thành phần polyurethane hoặc silicone, có tính đàn hồi tốt, chịu được sự giãn nở do nhiệt độ thay đổi.
→ Quy trình thi công:
- Làm sạch khe hở, loại bỏ bụi bẩn.
- Dùng băng keo để định hình khe cần trám.
- Bơm keo chống thấm vào khe và làm phẳng bề mặt.
→ Hiệu quả: Giúp ngăn nước xâm nhập vào khe hở giữa hai nhà, bảo vệ kết cấu tường trong thời gian dài.
3. Sử dụng màng chống thấm cho tường sát nhà khác
Màng chống thấm dạng lỏng hoặc dạng tấm giúp tạo lớp ngăn nước trên bề mặt tường.
→ Loại màng phù hợp:
- Màng chống thấm lỏng: Dễ thi công, có thể phủ trên bề mặt tường mà không cần đục phá.
- Màng chống thấm khò nóng: Tạo lớp bảo vệ bền vững, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
→ Quy trình thi công:
- Làm sạch bề mặt tường.
- Thi công lớp lót tăng độ bám dính.
- Phủ màng chống thấm lên bề mặt và cố định.
→ Ưu điểm: Hiệu quả cao, độ bền kéo dài 10 - 20 năm.
4. Chống thấm ngược cho tường nhà sát vách
Chống thấm ngược là phương pháp xử lý từ bên trong khi không thể can thiệp bên ngoài tường.
→ Cách thực hiện:
- Sử dụng vật liệu chống thấm thẩm thấu như sơn gốc xi măng hoặc keo chống thấm có độ thẩm thấu sâu vào kết cấu tường.
- Xử lý bề mặt tường bằng lớp vữa chống thấm đặc biệt để tạo màng chắn nước từ bên trong.
→ Ưu điểm: Phù hợp với các công trình không thể chống thấm từ bên ngoài, đảm bảo bảo vệ kết cấu tường hiệu quả.
5. Dùng xi măng chống thấm tường nhà
Xi măng chống thấm là vật liệu truyền thống có hiệu quả cao trong việc ngăn nước xâm nhập vào tường.
→ Loại xi măng phù hợp: Xi măng có phụ gia chống thấm hoặc hỗn hợp vữa xi măng polymer.
→ Phương pháp thi công:
- Trộn xi măng chống thấm với nước theo tỷ lệ nhà sản xuất.
- Quét lớp xi măng lên bề mặt tường cần chống thấm.
- Chờ khô và phủ thêm một lớp sơn chống thấm để tăng hiệu quả.
→ Hiệu quả: Tạo lớp bảo vệ bền chắc, chống thấm lâu dài.
6. Sử dụng hóa chất chống thấm tường nhà hiệu quả
Hóa chất chống thấm dạng thẩm thấu giúp tăng khả năng chống nước của bề mặt tường.
→ Nguyên lý hoạt động: Hóa chất này phản ứng với bê tông, tạo lớp màng siêu nhỏ ngăn nước thấm vào tường.
→ Loại hóa chất nên dùng: Silicate, sodium silicate, hoặc polyurethane lỏng.
→ Cách thi công:
- Pha hóa chất theo hướng dẫn.
- Phun hoặc quét trực tiếp lên bề mặt tường.
- Chờ hóa chất khô và kết tinh để tạo lớp bảo vệ.
→ Ưu điểm: Không làm thay đổi kết cấu tường, hiệu quả cao, phù hợp với mọi bề mặt.
7. Cách trám khe hở giữa hai nhà liền kề
Việc trám khe hở giúp ngăn chặn nước và hơi ẩm xâm nhập vào khu vực tiếp giáp giữa hai tòa nhà.
→ Các vật liệu trám khe phổ biến:
- Vữa xi măng trộn keo chống thấm: Giúp tạo lớp bít chắc chắn, ngăn nước hiệu quả.
- Bọt polyurethane (PU foam): Có khả năng giãn nở, lấp kín khe hở và chống nước tốt.
- Silicone chống thấm: Đàn hồi tốt, bám dính cao, phù hợp cho khe hẹp.
→ Cách thực hiện:
- Làm sạch khe hở, loại bỏ bụi bẩn.
- Bơm vật liệu chống thấm vào khe, đảm bảo lấp đầy hoàn toàn.
- Chờ khô và kiểm tra độ kín trước khi hoàn thiện.
→ Hiệu quả: Bảo vệ lâu dài, chống thấm tối ưu mà không làm ảnh hưởng đến kết cấu tường.
Các phương pháp chống thấm tường nhà liền kề không đục phá đều có ưu điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện thực tế. Việc lựa chọn phương pháp cần dựa trên mức độ thấm nước, vị trí tường và khả năng thi công để đạt hiệu quả cao nhất.
Nguyên nhân khiến tường nhà liền kề bị thấm nước
1. Áp lực nước từ nhà hàng xóm
Áp lực nước từ công trình liền kề là một trong những nguyên nhân quan trọng khiến tường bị thấm.
→ Cơ chế tác động: Khi nhà hàng xóm có hệ thống chống thấm kém hoặc không xử lý thoát nước tốt, nước mưa và hơi ẩm sẽ tích tụ tại vị trí tiếp giáp giữa hai nhà. Nước này tạo áp lực lên tường và thẩm thấu vào bên trong theo cơ chế mao dẫn.
→ Các trường hợp thường gặp:
- Nhà bên cạnh có bể chứa nước đặt sát vách chung, nước rò rỉ lâu ngày gây thấm.
- Ống nước bị rò rỉ từ hệ thống cấp thoát nước của nhà hàng xóm, nước ngấm trực tiếp vào tường.
- Nhà bên cạnh không có biện pháp chống thấm hoặc sơn bảo vệ, khiến nước dễ dàng thấm qua bề mặt tường chung.
→ Ảnh hưởng: Khi áp lực nước cao hơn mức mà vật liệu tường có thể chịu đựng, tình trạng thấm nước sẽ diễn ra liên tục, gây ẩm mốc, bong tróc sơn và suy giảm kết cấu công trình.
2. Chất lượng xây dựng và vật liệu chống thấm kém
Vật liệu và kỹ thuật thi công có vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ chống thấm của tường nhà liền kề.
→ Chất lượng vật liệu: Nếu tường được xây bằng gạch có độ hút nước cao (gạch đất nung thông thường) mà không có lớp bảo vệ, nước sẽ dễ dàng thấm qua mao quản trong gạch. Tương tự, vữa trát kém chất lượng hoặc không được pha trộn đúng tỷ lệ cũng làm giảm khả năng chống nước.
→ Thi công không đúng kỹ thuật: Một số lỗi phổ biến dẫn đến tình trạng thấm nước bao gồm:
- Không trát vữa chống thấm hoặc sơn bảo vệ bề mặt tường.
- Sử dụng vật liệu không đạt tiêu chuẩn, có độ thấm hút cao.
- Không xử lý các mối nối, khe hở giữa các bề mặt tiếp giáp.
→ Hậu quả: Khi tường không có lớp chống thấm hoặc vật liệu bị xuống cấp theo thời gian, khả năng chống nước giảm mạnh, làm tăng nguy cơ thấm dột và hư hỏng công trình.
3. Tác động thời tiết và độ ẩm cao
Môi trường bên ngoài, đặc biệt là điều kiện thời tiết và độ ẩm không khí, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình trạng thấm nước của tường nhà liền kề.
→ Ảnh hưởng của mưa và độ ẩm cao:
- Khi lượng mưa lớn và kéo dài, nước mưa sẽ ngấm vào các khe hở trên bề mặt tường. Nếu tường không có lớp bảo vệ tốt, nước sẽ thấm sâu vào bên trong.
- Ở những khu vực có độ ẩm không khí cao, nước có thể tích tụ trên bề mặt tường, làm tăng tốc độ thẩm thấu.
→ Tác động của thay đổi nhiệt độ: Khi nhiệt độ thay đổi đột ngột (đặc biệt vào ban ngày và ban đêm), vật liệu tường sẽ co giãn, tạo ra các vết nứt nhỏ. Qua thời gian, các vết nứt này trở thành điểm yếu, cho phép nước xâm nhập vào bên trong tường.
→ Hệ quả: Tường bị thấm nước lâu ngày sẽ hình thành rêu mốc, bong tróc lớp sơn, và làm suy giảm kết cấu chịu lực.
4. Không có khe hở thoát nước giữa hai nhà
Khoảng cách giữa hai tường nhà liền kề đóng vai trò quan trọng trong việc thoát nước và giảm thiểu tình trạng thấm dột.
→ Tại sao khe hở cần thiết?
- Khe hở giữa hai nhà giúp nước mưa có không gian để thoát ra ngoài thay vì bị giữ lại và thấm vào kết cấu tường.
- Tạo điều kiện cho không khí lưu thông, giúp bề mặt tường khô nhanh hơn sau mưa.
→ Hậu quả khi không có khe hở:
- Nếu hai nhà xây dựng sát nhau mà không có biện pháp chống thấm từ đầu, nước sẽ bị giữ lại ở vị trí tiếp giáp và thấm vào tường.
- Hiện tượng mao dẫn sẽ kéo nước từ mặt đất lên cao, làm cho toàn bộ bề mặt tường bị ẩm và dễ bị nứt vỡ.
→ Biện pháp xử lý: Đối với trường hợp không thể tạo khe hở, cần áp dụng các biện pháp chống thấm như sử dụng màng chống thấm hoặc trám khe hở bằng vật liệu phù hợp để ngăn nước tích tụ.
5. Hệ thống thoát nước không đảm bảo
Một trong những nguyên nhân thường bị bỏ qua là hệ thống thoát nước kém hiệu quả, khiến nước tích tụ và gây thấm tường.
→ Các vấn đề phổ biến về thoát nước:
- Hệ thống thoát nước mưa bị tắc nghẽn: Lá cây, rác thải hoặc cặn bẩn có thể làm tắc ống thoát nước, khiến nước tràn ra và ngấm vào tường.
- Ống nước âm tường rò rỉ: Khi đường ống nước của nhà liền kề bị rò rỉ hoặc lắp đặt không đúng kỹ thuật, nước có thể thấm qua tường mà không thể nhận biết ngay từ đầu.
- Mái hiên và rãnh thoát nước thiết kế kém: Nếu mái hiên không có độ dốc phù hợp hoặc rãnh thoát nước bị chặn, nước sẽ chảy vào tường thay vì thoát ra ngoài.
→ Hệ quả: Hệ thống thoát nước kém không chỉ gây thấm mà còn làm tăng độ ẩm xung quanh, tạo môi trường thuận lợi cho nấm mốc phát triển, ảnh hưởng đến sức khỏe và thẩm mỹ của công trình.
Tường nhà liền kề bị thấm nước là vấn đề phức tạp do nhiều nguyên nhân kết hợp. Để giảm thiểu rủi ro, cần có phương pháp chống thấm phù hợp ngay từ khâu thiết kế và xây dựng, đồng thời thường xuyên kiểm tra để phát hiện sớm các dấu hiệu thấm dột, đảm bảo tuổi thọ công trình và môi trường sống khô ráo, an toàn.

Hậu quả của việc không chống thấm tường nhà liền kề
1. Tác động đến kết cấu công trình
Thấm nước không chỉ làm ẩm bề mặt tường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của kết cấu nhà.
- Xâm nhập sâu vào kết cấu tường: Nước thấm qua lớp sơn và vữa trát, đi vào trong hệ thống gạch và bê tông, làm suy yếu khả năng chịu lực của tường. Khi tình trạng này kéo dài, kết cấu nhà sẽ xuống cấp nhanh chóng.
- Ăn mòn cốt thép và giảm độ bền bê tông: Nếu tường nhà có kết cấu bê tông cốt thép, nước có thể thấm vào bên trong, gây hiện tượng oxi hóa và ăn mòn cốt thép. Khi thép bị gỉ, nó sẽ mất dần khả năng chịu lực, làm tăng nguy cơ nứt vỡ và sụp đổ.
- Tạo vết nứt trên tường: Do sự giãn nở và co ngót của vật liệu khi tiếp xúc với nước liên tục, tường có thể xuất hiện các vết nứt, tạo điều kiện cho nước tiếp tục xâm nhập sâu hơn.
2. Ảnh hưởng đến sức khỏe người sinh sống
Một môi trường ẩm thấp do tường thấm nước sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
- Gây bệnh về đường hô hấp: Mốc tường và nấm mốc là nguyên nhân chính gây dị ứng, hen suyễn và các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. Các bào tử nấm khi phát tán trong không khí có thể gây kích ứng niêm mạc mũi và phổi, dẫn đến ho, viêm mũi và viêm phế quản.
- Tạo môi trường sống không lành mạnh: Độ ẩm cao làm tăng cảm giác bí bách, khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và tinh thần của người sinh sống trong nhà.
- Nguy cơ phát sinh côn trùng và vi khuẩn: Những nơi ẩm ướt là môi trường lý tưởng cho gián, mối mọt, muỗi sinh sôi. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết và viêm da.
3. Gây mất thẩm mỹ và làm giảm giá trị ngôi nhà
Một ngôi nhà bị thấm nước sẽ nhanh chóng mất đi vẻ đẹp ban đầu, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và giá trị bất động sản.
- Sơn tường bong tróc, loang lổ: Khi nước ngấm vào tường, lớp sơn bên ngoài sẽ bị bong tróc, xuất hiện các mảng loang lổ mất thẩm mỹ. Tình trạng này không chỉ làm xấu không gian sống mà còn khiến chủ nhà tốn kém khi phải sơn lại thường xuyên.
- Xuất hiện vết ố vàng và rêu mốc: Những vết ố màu nâu hoặc đen do nước đọng lâu ngày sẽ hình thành trên bề mặt tường, làm cho ngôi nhà trông cũ kỹ và xuống cấp nhanh chóng.
- Giá trị ngôi nhà giảm sút: Trong trường hợp muốn bán hoặc cho thuê nhà, một căn nhà bị thấm nước sẽ có giá trị thấp hơn đáng kể so với nhà được bảo trì tốt. Người mua thường e ngại các vấn đề về thấm dột vì họ biết rằng việc sửa chữa có thể tốn kém và mất nhiều thời gian.
4. Tăng chi phí sửa chữa trong tương lai
Việc không xử lý thấm nước kịp thời sẽ khiến chủ nhà phải đối mặt với các khoản chi phí sửa chữa cao hơn nhiều so với việc chống thấm ngay từ đầu.
- Sửa chữa kết cấu tường: Khi tường bị thấm nước lâu ngày, việc khắc phục không chỉ đơn giản là sơn lại mà có thể phải trát lại vữa hoặc thay thế một phần gạch bị hỏng, gây tốn kém và mất nhiều công sức.
- Tốn kém khi phải thay thế đồ nội thất: Nếu thấm nước lan sang các khu vực bên trong như trần nhà, sàn gỗ hoặc nội thất gỗ, các vật dụng này có thể bị cong vênh, mục nát và cần phải thay thế hoàn toàn.
- Chi phí điện nước tăng cao: Tường ẩm có thể làm hư hại hệ thống dây điện âm tường, gây chập cháy hoặc rò rỉ điện, buộc chủ nhà phải sửa chữa hệ thống điện, làm phát sinh chi phí không mong muốn.
- Thời gian và công sức: Ngoài chi phí tài chính, việc sửa chữa nhà bị thấm nước cũng mất nhiều thời gian và gây bất tiện cho người sinh sống. Các biện pháp khắc phục thường cần thời gian dài để xử lý triệt để, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
Giải pháp chống thấm nhà liền kề khi xây dựng mới
Dưới đây là những giải pháp khoa học và tối ưu để đảm bảo chống thấm hiệu quả ngay từ khi thi công.
1. Xử lý chống thấm cho nhà liền kề ngay từ khi xây dựng
Chống thấm phải được tính toán ngay từ giai đoạn thiết kế và xây dựng để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
→ Lập kế hoạch chống thấm từ bản vẽ thiết kế:
- Xác định các vị trí dễ bị thấm nước như tường tiếp giáp nhà hàng xóm, móng, sàn, mái và các khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, bếp.
- Thiết kế hệ thống thoát nước phù hợp để tránh tình trạng đọng nước, gây thấm dột về sau.
→ Thi công chống thấm nền móng trước khi xây tường:
- Sử dụng màng chống thấm bitum hoặc màng HDPE trải dưới lớp móng để ngăn nước từ lòng đất thấm lên.
- Đổ bê tông móng với phụ gia chống thấm giúp tăng cường khả năng chống nước ngay từ kết cấu nền.
→ Chống thấm tường ngoài trước khi trát:
- Phun hoặc quét hóa chất thẩm thấu gốc silicate giúp bề mặt bê tông có khả năng chống nước tốt hơn.
- Lựa chọn vật liệu xây tường có độ hút nước thấp để giảm nguy cơ thấm nước từ môi trường bên ngoài.
2. Lựa chọn vật liệu chống thấm phù hợp
Việc sử dụng vật liệu chống thấm phù hợp ngay từ đầu sẽ giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ thấm nước lâu dài.
→ Gạch và vữa xây:
- Sử dụng gạch đặc thay vì gạch rỗng để giảm khả năng thấm nước qua mao quản.
- Trộn vữa với phụ gia chống thấm để tăng độ bền và hạn chế tình trạng nứt gãy, tạo kẽ hở cho nước thấm vào.
→ Sơn và màng chống thấm:
- Dùng sơn chống thấm gốc acrylic hoặc polyurethane trên bề mặt tường ngoài để tạo lớp màng bảo vệ trước tác động của nước mưa và độ ẩm cao.
- Màng chống thấm bitum hoặc xi măng polyme có thể được phủ lên bề mặt tường tiếp giáp nhà hàng xóm trước khi xây hoặc trát vữa để bảo vệ bề mặt lâu dài.
→ Phụ gia chống thấm cho bê tông:
- Sử dụng phụ gia gốc silicate hoặc polyurethane khi trộn bê tông giúp giảm khả năng hút nước và chống nứt gãy trong quá trình sử dụng.
- Phụ gia giúp bê tông có độ bền cao hơn, giảm nguy cơ rạn nứt và thẩm thấu nước từ các nguồn bên ngoài.
3. Tạo khe hở chống thấm giữa hai nhà
Khe hở giữa hai nhà liền kề là yếu tố quan trọng giúp hạn chế tình trạng nước mưa đọng lại và thấm vào tường.
→ Lợi ích của khe hở chống thấm:
- Giúp không khí lưu thông, giảm độ ẩm giữa hai công trình, hạn chế hiện tượng thấm nước do ngưng tụ hơi nước.
- Tránh tình trạng nước mưa chảy tràn từ mái nhà hàng xóm trực tiếp vào tường nhà mình.
→ Kích thước khe hở hợp lý:
- Khoảng cách lý tưởng giữa hai nhà nên từ 5 - 10 cm để đảm bảo khả năng thoát nước và bảo trì khi cần thiết.
- Nếu không thể tạo khe hở lớn, cần thiết kế hệ thống thoát nước hợp lý để ngăn tình trạng đọng nước lâu ngày.
→ Giải pháp chống thấm khi không có khe hở:
- Dùng keo polyurethane hoặc silicone để trám kín các khe hở nhỏ nhằm ngăn nước xâm nhập.
- Sử dụng tấm chắn nước PVC hoặc tấm kim loại che khe hở để tránh nước mưa chảy trực tiếp vào tường.
4. Cách thi công chống thấm nhà sát vách hàng xóm
Khi xây dựng nhà liền kề, cần có biện pháp chống thấm chuyên biệt để đảm bảo nước không thấm vào tường chung giữa hai công trình.
→ Chống thấm tường tiếp giáp trước khi trát vữa:
- Trước khi xây tường, có thể quét lớp chống thấm gốc xi măng hoặc màng bitum lên bề mặt tường bên trong để tạo lớp bảo vệ.
- Sau khi xây xong, trát một lớp vữa chống thấm có chứa phụ gia nhằm ngăn nước thấm từ bên ngoài vào.
→ Dùng màng chống thấm ngoài trời:
- Nếu có thể tiếp cận từ phía bên ngoài, sử dụng màng chống thấm khò nóng để bảo vệ toàn bộ bề mặt tiếp giáp với nhà hàng xóm.
- Khi không thể thi công từ bên ngoài, có thể dùng hóa chất chống thấm dạng thẩm thấu để bảo vệ kết cấu tường từ bên trong.
→ Xử lý mối nối và khe nứt:
- Các mối nối giữa tường và mái, tường và nền cần được xử lý bằng keo chống thấm đàn hồi để tránh tình trạng nước thấm theo khe hở.
- Sử dụng bọt polyurethane hoặc silicone chống thấm cho các vết nứt nhỏ để tăng khả năng bảo vệ.
Cách xử lý chống thấm cho tường nhà liền kề cũ
1. Khảo sát mức độ thấm nước và nguyên nhân
Trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp chống thấm nào, cần tiến hành khảo sát để xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của nước đến kết cấu tường.
→ Kiểm tra dấu hiệu thấm nước:
- Vết ố vàng, loang lổ trên bề mặt tường.
- Sơn bong tróc, nứt vỡ hoặc xuất hiện rêu mốc.
- Tường có mùi ẩm mốc, gây cảm giác khó chịu trong nhà.
→ Xác định nguyên nhân gây thấm:
- Nước mưa từ mái hoặc hệ thống thoát nước kém dẫn đến tình trạng nước chảy tràn vào tường chung.
- Hơi ẩm từ đất hoặc nước ngầm thấm lên theo cơ chế mao dẫn.
- Lớp vữa trát hoặc sơn chống thấm bị hư hỏng do thời gian sử dụng dài.
- Rò rỉ nước từ hệ thống cấp thoát nước bên trong hoặc từ nhà hàng xóm.
→ Phân loại mức độ thấm nước:
- Thấm nhẹ: Chỉ có vết ố màu, chưa làm bong tróc lớp vữa hoặc sơn.
- Thấm trung bình: Sơn và vữa bị bong tróc, tường có dấu hiệu nứt nhỏ.
- Thấm nặng: Tường bị mục, nấm mốc phát triển mạnh, có thể ảnh hưởng đến kết cấu bê tông.
2. Chọn phương pháp chống thấm phù hợp với tình trạng thực tế
Sau khi xác định nguyên nhân và mức độ thấm, cần lựa chọn phương pháp chống thấm thích hợp để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
→ Đối với thấm nhẹ:
- Làm sạch bề mặt tường, loại bỏ rêu mốc.
- Sơn lại bằng sơn chống thấm gốc nước hoặc gốc silicone để tạo lớp bảo vệ mới.
→ Đối với thấm trung bình:
- Cạo bỏ lớp sơn và vữa bong tróc.
- Dùng keo chống thấm thẩm thấu sâu vào kết cấu tường để ngăn nước xâm nhập.
- Trát lại vữa có pha phụ gia chống thấm và sơn phủ bảo vệ.
→ Đối với thấm nặng:
- Sử dụng hóa chất chống thấm dạng thẩm thấu để xử lý kết cấu tường.
- Dùng màng chống thấm xi măng-polymer hoặc bitum nếu cần bảo vệ tường lâu dài.
- Nếu có thể tiếp cận bên ngoài, phủ màng chống thấm bitum hoặc sơn epoxy bảo vệ toàn diện.
3. Thi công chống thấm tường nhà liền kề không có khe hở
Khi hai nhà xây sát nhau và không có khoảng trống để xử lý chống thấm từ bên ngoài, cần áp dụng các giải pháp chống thấm ngược từ bên trong.
→ Bước 1: Làm sạch bề mặt tường
- Dùng máy cạo lớp vữa cũ bị hư hỏng để tạo bề mặt bám dính tốt hơn cho lớp chống thấm.
- Làm sạch bụi bẩn và nấm mốc bằng hóa chất diệt rêu mốc chuyên dụng.
→ Bước 2: Trám khe hở và xử lý vết nứt
- Nếu có các khe nứt nhỏ, sử dụng keo polyurethane hoặc epoxy để bịt kín.
- Đối với các khe lớn, trám bằng vữa xi măng chống thấm có phụ gia co ngót để đảm bảo độ kín khít.
→ Bước 3: Chống thấm ngược bằng vật liệu phù hợp
- Dùng sơn chống thấm gốc xi măng: Phù hợp cho tường bị thấm từ bên ngoài nhưng không thể tiếp cận để xử lý trực tiếp. Sơn thẩm thấu vào bên trong tường, tạo màng ngăn nước hiệu quả.
- Phun hóa chất chống thấm thẩm thấu sâu: Tạo lớp bảo vệ từ bên trong mà không làm thay đổi kết cấu tường.
- Dùng màng chống thấm gốc bitum: Nếu điều kiện thi công cho phép, có thể dán màng chống thấm bên trong tường để chặn nước xâm nhập.
→ Bước 4: Hoàn thiện bề mặt
- Sau khi xử lý chống thấm, trát lại bề mặt bằng vữa có pha phụ gia chống thấm.
- Sơn lại bằng sơn chống thấm để tăng cường bảo vệ.
4. Bảo trì và kiểm tra chống thấm định kỳ
Sau khi xử lý chống thấm, cần duy trì kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu thấm nước và xử lý kịp thời.
→ Lịch kiểm tra chống thấm:
- Kiểm tra bề mặt tường ít nhất 6 tháng/lần để phát hiện vết nứt hoặc dấu hiệu thấm mới.
- Trước và sau mùa mưa, kiểm tra kỹ hệ thống thoát nước và lớp sơn chống thấm.
→ Bảo trì lớp chống thấm:
- Nếu sơn chống thấm bị phai màu hoặc bong tróc, cần sơn lại ngay để duy trì hiệu quả bảo vệ.
- Định kỳ phủ lớp hóa chất chống thấm lên bề mặt để ngăn nước thấm ngược vào tường.
→ Xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh:
- Nếu phát hiện vết nứt mới, trám lại ngay bằng keo chuyên dụng để tránh nước tiếp tục xâm nhập.
- Kiểm tra hệ thống thoát nước của nhà hàng xóm để đảm bảo nước không chảy trực tiếp vào tường nhà mình.
Việc chống thấm tường nhà liền kề không đục phá hoàn toàn khả thi nếu lựa chọn đúng phương pháp. Những cách trên không chỉ bảo vệ tường khỏi thấm nước mà còn giúp duy trì độ bền lâu dài, giảm thiểu chi phí sửa chữa về sau.