Cải tạo ao nuôi tôm là bước kỹ thuật bắt buộc trước khi bắt đầu một vụ nuôi mới. Ao nuôi sau mỗi chu kỳ luôn tồn dư bùn đáy, chất hữu cơ phân hủy, khí độc và mầm bệnh. Nếu không xử lý triệt để, các yếu tố này sẽ trực tiếp làm suy giảm chất lượng môi trường nước, ảnh hưởng đến sức khỏe tôm ngay từ giai đoạn đầu thả giống. Với người vận hành ao nuôi, cải tạo ao đúng chuẩn chính là nền tảng quyết định tỷ lệ sống và hiệu quả của cả vụ nuôi.
Trong quá trình nuôi, thức ăn dư thừa, phân tôm và xác sinh vật lắng xuống đáy ao, tạo lớp bùn giàu hữu cơ. Lớp bùn này là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh phát triển và sinh ra các khí độc như NH₃, H₂S. Khi điều kiện môi trường thay đổi, các khí độc dễ khuếch tán lên tầng nước, gây sốc cho tôm và làm suy giảm hệ miễn dịch.
Ao nuôi không được cải tạo kỹ thường có pH đất đáy không ổn định, nền đáy yếm khí và tồn dư mầm bệnh từ vụ trước. Tôm thả vào môi trường này dễ bị stress, chậm lớn và bùng phát dịch bệnh sớm. Thực tế sản xuất cho thấy nhiều vụ nuôi thất bại không phải do giống hay thức ăn, mà bắt nguồn từ khâu cải tạo ao nuôi tôm không đạt yêu cầu.
Cải tạo ao nuôi tôm đúng quy trình giúp cắt đứt vòng lây nhiễm mầm bệnh giữa các vụ nuôi. Việc làm sạch ao, xử lý đáy và nước ao tạo môi trường nuôi mới, giảm áp lực dịch bệnh ngay từ đầu vụ. Đây là yếu tố cốt lõi trong các mô hình nuôi an toàn sinh học và nuôi tôm bền vững hiện nay.

Tháo cạn nước và vệ sinh ao là bước đầu tiên trong quy trình cải tạo ao nuôi tôm. Mục tiêu của bước này là loại bỏ tối đa chất thải, mầm bệnh và chuẩn bị điều kiện để xử lý đáy ao hiệu quả hơn ở các bước tiếp theo.
Cần tháo cạn toàn bộ nước trong ao qua hệ thống thoát riêng, tránh xả trực tiếp ra môi trường chung nếu chưa qua xử lý. Trong quá trình tháo nước, tiến hành thu gom rác, xác tảo, xác sinh vật và chất thải nổi trên mặt ao để hạn chế ô nhiễm khu vực xung quanh.
Tùy theo mức độ tích tụ, lớp bùn đáy ao cần được nạo vét với độ sâu phù hợp, thường tập trung ở khu vực giữa ao và các góc ao nơi dòng chảy yếu. Không nên nạo vét quá sâu làm lộ tầng đất xấu, nhưng cũng không để lại lớp bùn dày gây phát sinh khí độc trong vụ nuôi tiếp theo.
Bùn thải sau nạo vét cần được đưa lên bờ, phơi khô và xử lý đúng nơi quy định, tránh để chảy ngược lại ao hoặc nguồn nước cấp. Đồng thời vệ sinh bờ ao, cống cấp thoát nước và khu vực xung quanh để hạn chế mầm bệnh tồn lưu.
Sau khi ao được làm sạch, phơi đáy ao là bước quan trọng giúp oxy hóa nền đáy và tiêu diệt các tác nhân gây hại còn sót lại. Đây là công đoạn có ảnh hưởng lớn đến chất lượng môi trường ao nuôi trong suốt vụ nuôi.
Thời gian phơi đáy ao thường kéo dài từ vài ngày đến hơn một tuần, tùy vào thời tiết và loại đất đáy. Mục tiêu là làm cho bề mặt đáy ao nứt chân chim nhẹ, khô ráo nhưng không quá khô cứng. Trong điều kiện mưa nhiều, cần linh hoạt điều chỉnh thời gian phơi để đạt hiệu quả tốt nhất.
Đáy ao đạt yêu cầu khi bề mặt khô, không còn mùi hôi thối, màu đất chuyển sang sáng hơn và không còn hiện tượng sủi bọt khí. Đây là dấu hiệu cho thấy các chất hữu cơ đã được phân hủy và khí độc được giải phóng đáng kể.
Với ao có nền đất phèn hoặc tích tụ hữu cơ nặng, cần kết hợp phơi đáy với các biện pháp xử lý phù hợp như bón vôi hoặc cải tạo từng phần. Việc xử lý đúng kỹ thuật giúp ổn định pH đất đáy, tạo nền ao an toàn trước khi tiến hành các bước cải tạo tiếp theo.
Bón vôi là bước kỹ thuật then chốt trong quy trình cải tạo ao nuôi tôm, nhằm điều chỉnh pH đất đáy, khử trùng và hạn chế mầm bệnh còn sót lại sau quá trình phơi ao. Việc sử dụng đúng loại vôi và đúng liều lượng giúp nền đáy ổn định hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các bước xử lý nước tiếp theo.
Trong thực tế sản xuất, các loại vôi thường được sử dụng gồm vôi nông nghiệp, vôi sống và vôi dolomite. Mỗi loại có tác dụng khác nhau đối với đất đáy ao. Vôi nông nghiệp chủ yếu dùng để nâng pH và cải thiện cấu trúc đất, trong khi vôi sống có khả năng diệt khuẩn mạnh hơn nhưng cần sử dụng thận trọng để tránh gây sốc môi trường.
Liều lượng vôi bón phụ thuộc vào độ pH và mức độ nhiễm phèn của đất đáy ao. Ao có pH thấp hoặc nền đất phèn cần lượng vôi cao hơn so với ao có nền đất trung tính. Người vận hành ao nên đo pH đất đáy trước khi bón để điều chỉnh liều lượng phù hợp, tránh bón dư gây biến động môi trường.
Vôi nên được bón sau khi ao đã tháo cạn nước và phơi đáy đạt yêu cầu kỹ thuật. Thời điểm bón tốt nhất là khi đáy ao còn độ ẩm nhẹ để vôi phân tán đều và phản ứng hiệu quả với đất. Sau khi bón vôi, cần để ao nghỉ một thời gian trước khi tiến hành cấp nước.
Sau khi hoàn tất cải tạo đáy ao, bước tiếp theo là cấp nước và xử lý nước ao nuôi. Đây là giai đoạn quyết định chất lượng môi trường nước đầu vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thích nghi của tôm giống khi thả nuôi.
Nguồn nước cấp cho ao nuôi tôm cần đảm bảo sạch, không bị ô nhiễm hóa chất, kim loại nặng hay mầm bệnh nguy hiểm. Nước nên được lấy từ nguồn chủ động, có hệ thống kênh riêng và hạn chế tối đa việc lấy nước trực tiếp từ môi trường bên ngoài chưa qua kiểm soát.
Trước khi đưa nước vào ao nuôi, cần cho nước đi qua hệ thống lọc để loại bỏ rác, sinh vật trung gian và tạp chất. Sau đó tiến hành lắng nước trong ao lắng hoặc ao nuôi trong một khoảng thời gian nhất định để các chất lơ lửng lắng xuống đáy, giúp nước trong và ổn định hơn.
Sau khi nước đã được lắng, tiến hành các biện pháp diệt khuẩn nhằm tiêu diệt vi khuẩn, virus và ký sinh trùng có hại. Quá trình này giúp giảm áp lực mầm bệnh ngay từ đầu vụ, tạo môi trường nước an toàn cho tôm giống phát triển.
Gây màu nước là bước hoàn thiện trong quy trình cải tạo ao nuôi tôm, nhằm tạo hệ sinh thái vi sinh và tảo có lợi trong ao. Màu nước ổn định giúp kiểm soát ánh sáng, hạn chế rong đáy và tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm ở giai đoạn đầu.
Gây màu nước giúp tạo lớp đệm sinh học trong ao, ổn định các yếu tố môi trường như pH, nhiệt độ và hàm lượng oxy hòa tan. Màu nước phù hợp còn giúp hạn chế sự phát triển của tảo độc và giảm stress cho tôm giống khi mới thả.
Có thể gây màu nước bằng các nguồn dinh dưỡng tự nhiên hoặc thông qua việc bổ sung chế phẩm sinh học phù hợp. Việc lựa chọn phương pháp cần căn cứ vào điều kiện ao nuôi, nguồn nước và kinh nghiệm vận hành thực tế để đạt hiệu quả ổn định và bền vững.
Trước khi thả giống, môi trường ao cần đạt các chỉ tiêu cơ bản như pH ổn định, màu nước phù hợp, không có mùi lạ và không phát hiện khí độc. Việc kiểm tra kỹ các thông số này giúp giảm rủi ro sốc môi trường và nâng cao tỷ lệ sống của tôm ngay từ đầu vụ.
Quy trình cải tạo ao nuôi tôm đúng chuẩn cần được thực hiện đầy đủ và theo đúng trình tự kỹ thuật. Mỗi bước đều có vai trò riêng trong việc ổn định môi trường và giảm rủi ro dịch bệnh. Thực hiện tốt cải tạo ao nuôi tôm chính là nền tảng quan trọng để nâng cao năng suất và hiệu quả bền vững cho vụ nuôi.
Thông thường nên hoàn thành cải tạo ao trước khi thả giống từ 10 đến 15 ngày để đảm bảo đáy ao, nước ao và môi trường đã ổn định, hạn chế nguy cơ sốc cho tôm giống.
Ao nuôi cần được cải tạo sau mỗi vụ vì mầm bệnh, chất thải và bùn đáy luôn tích tụ trong quá trình nuôi. Việc bỏ qua bước này làm tăng rủi ro dịch bệnh cho vụ tiếp theo.
Thời gian phơi đáy ao phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và loại đất, thường từ vài ngày đến hơn một tuần, đến khi đáy ao khô và không còn mùi hôi.
Bón vôi là bước quan trọng giúp điều chỉnh pH đất đáy và khử trùng ao. Trong hầu hết các mô hình nuôi, bón vôi đúng kỹ thuật là cần thiết để đảm bảo môi trường ao an toàn.
Ao nuôi đạt yêu cầu khi các chỉ tiêu môi trường ổn định, nước có màu phù hợp, không có khí độc và không còn dấu hiệu ô nhiễm, đảm bảo tôm giống có thể thích nghi tốt ngay từ đầu.