Kích thước xe bán trà sữa bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao dùng để xác định mức độ thuận tiện khi thao tác, khả năng đặt thiết bị và khả năng phù hợp với không gian kinh doanh. Với mô hình bán hàng lưu động, việc nắm đúng kích thước chuẩn giúp tránh cồng kềnh, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất pha chế.
Trong thực tế, kích thước tiêu chuẩn thường nằm trong các khoảng sau:
Chiều dài: 1m, 1m2, 1m5 hoặc 1m8.
Chiều rộng: 45–70 cm, đủ đặt máy móc mà vẫn dễ di chuyển.
Chiều cao tổng thể: 1m8–2m tính từ mặt đất đến nóc tủ.
Chiều cao mặt bàn pha chế: 90–100 cm, đảm bảo đứng thao tác thoải mái.
Các thông số này được xây dựng theo nguyên tắc vừa tầm đứng, giúp người pha chế làm việc liên tục mà không mỏi cơ.
Xe bán trà sữa nhỏ gọn hơn vì:
Phải cơ động, dễ xoay trở khi bán ở vỉa hè.
Bị hạn chế bởi không gian mặt đường và lối đi bộ.
Ít máy móc hơn quầy cố định nên không cần kích thước quá rộng.
Trong khi đó, quầy cố định thường rộng 60–80 cm và dài 1m5–2m vì không bị giới hạn không gian.
Một số yếu tố quan trọng gồm:
Diện tích mặt bằng hoặc vỉa hè.
Số lượng thiết bị cần bố trí như máy dập nắp, nồi ủ, tủ lạnh mini.
Độ phức tạp của menu.
Lưu lượng khách dự kiến và tốc độ phục vụ.
Những yếu tố này quyết định nên sử dụng kích thước 1m hay 1m5 cho phù hợp thực tế.

Thị trường hiện nay có bốn nhóm kích thước chính, đáp ứng từng mô hình kinh doanh khác nhau. Mỗi kích thước có ưu điểm riêng về mức độ chứa thiết bị, khả năng thao tác và mức độ linh hoạt.
Xe 1m có đặc điểm:
Mặt bàn rộng 45–55 cm.
Chiều cao tổng thể khoảng 1m8.
Phía dưới có ngăn tủ cơ bản.
Phù hợp với menu đơn giản, không nhiều máy móc và không gian đặt xe nhỏ.
Xe 1m2 là kích thước được dùng nhiều nhất vì:
Đủ diện tích đặt máy dập nắp, bình ủ, khu topping.
Không quá lớn để gây cản trở khi đặt ở vỉa hè.
Đáp ứng phần lớn nhu cầu bán trà sữa take-away.
Chiều rộng thường từ 50–60 cm tùy thiết kế.
Xe dài 1m5 đến 1m8 phù hợp với:
Menu có nhiều loại topping.
Bố trí nhiều thiết bị như máy ép, máy dập, tủ mini.
Mô hình phục vụ đông khách hoặc bán tại một vị trí cố định.
Chiều rộng nhóm này thường từ 55–70 cm.
Mỗi chất liệu có yêu cầu riêng về kết cấu và độ bền, do đó kích thước cũng được điều chỉnh để phù hợp khả năng chịu lực và công năng sử dụng.
Xe inox thường có kích thước:
Dài 1m–1m5.
Rộng 50–60 cm.
Cao khoảng 1m8.
Loại này chịu lực tốt, bền, chống mưa nắng nên rất phù hợp bán lưu động hoặc bán nhiều điểm.
Xe gỗ thường lớn hơn để tạo tính thẩm mỹ và trưng bày tốt:
Dài 1m2–1m5.
Rộng 55–70 cm.
Chiều cao ổn định 1m8.
Nhược điểm là nặng, ít phù hợp cho việc di chuyển thường xuyên.
Xe composite có ưu điểm nhẹ, dễ tạo kiểu:
Dài 1m–1m3.
Rộng 45–55 cm.
Cao khoảng 1m8.
Thích hợp mô hình cần tính linh hoạt, di chuyển nhiều nhưng vẫn muốn tạo nhận diện bắt mắt.
Tiêu chuẩn thiết kế kích thước xe bán trà sữa dựa trên nguyên tắc ergonomic, khả năng chịu lực, bố trí thiết bị pha chế và sự thuận tiện khi thao tác. Việc áp dụng tiêu chuẩn giúp người vận hành làm việc nhanh, an toàn và tối ưu năng suất.
Chiều cao mặt bàn lý tưởng nằm trong khoảng 90–100 cm.
Đây là mức phù hợp để:
Giữ tay ở vị trí thoải mái khi lắc trà, dập nắp.
Giảm áp lực lên vai và thắt lưng khi thao tác lâu.
Tăng tốc độ phục vụ trong giờ cao điểm.
Chiều rộng từ 50–60 cm được xem là tối ưu vì:
Đủ để đặt máy dập nắp, thùng đá, bình ủ trà.
Không tạo cảm giác xa tay khi với dụng cụ.
Dễ bố trí kệ phụ hoặc ngăn kéo mà không làm xe quá cồng kềnh.
Khoảng cách tối ưu gồm:
Máy dập nắp đặt gần mép phải để thao tác nhanh.
Khu vực topping đặt phía trước để dễ phục vụ khách.
Bình ủ và tủ lạnh mini đặt bên dưới đảm bảo an toàn và tiết kiệm diện tích.
Khoảng cách trung bình giữa các thiết bị từ 10–20 cm giúp thao tác liền mạch.
Việc lựa chọn kích thước phù hợp phụ thuộc vào diện tích kinh doanh, lưu lượng khách và khả năng di chuyển. Chọn đúng kích thước giúp tối ưu hiệu suất và tránh cản trở không gian xung quanh.
Không gian vỉa hè hẹp nên dùng xe:
Dài 1m hoặc 1m2.
Rộng 45–55 cm.
Cao 1m8.
Mức kích thước này không gây chiếm dụng lối đi bộ và dễ xoay chuyển tại vị trí bán.
Cửa hàng mini hoặc kiot bán ổn định phù hợp với xe:
Dài 1m2–1m5.
Rộng 50–60 cm.
Đủ chỗ đặt topping, máy móc và tạo không gian phục vụ liên tục.
Nếu cần di chuyển thường xuyên:
Nên dùng xe dài 1m–1m3.
Trọng lượng nhẹ, dễ đẩy.
Chiều rộng khoảng 50 cm để không vướng khi vào các khu dân cư hoặc ngõ nhỏ.
Kích thước xe cần phù hợp loại sản phẩm và số lượng topping. Menu càng đa dạng thì càng cần xe rộng và dài hơn.
Nếu chỉ bán trà sữa basic:
Xe dài 1m hoặc 1m2 là đủ để đặt máy dập, thùng đá và topping cơ bản.
Khi có nhiều topping như trân châu, flan, thạch trái cây:
Cần mặt bàn rộng 55–65 cm.
Chiều dài nên từ 1m2–1m5 để bố trí kệ topping tầng.
Với menu có máy ép trái cây, máy xay, nồi ủ:
Nên dùng xe 1m5–1m8.
Rộng 60–70 cm.
Khoang dưới bố trí tủ lạnh mini.
Bảng tổng hợp giúp người vận hành dễ chọn kích thước theo mô hình kinh doanh và nhu cầu thực tế.
Xe 1m: cho người mới, không gian nhỏ.
Xe 1m2: phù hợp 80% mô hình vỉa hè.
Xe 1m5: cho menu đa dạng, nhiều thiết bị.
Xe 1m8: cho mô hình cố định hoặc lưu lượng khách lớn.
Vỉa hè nhỏ: tối ưu nhất là 1m–1m2.
Cửa hàng mini: nên dùng 1m2–1m5.
Kinh doanh lưu động nhiều điểm: dùng xe 1m–1m3.
Mô hình đông khách: dùng 1m5–1m8.
Kích thước xe bán trà sữa đóng vai trò quyết định trong hiệu suất vận hành và mức độ phù hợp với từng mô hình kinh doanh. Khi chọn đúng kích thước, người bán có thể tối ưu không gian, tăng tốc độ phục vụ và đảm bảo an toàn khi thao tác. Việc hiểu rõ kích thước xe bán trà sữa cũng giúp xây dựng mô hình bán hàng hiệu quả và bền vững.
Xe 1m phù hợp menu đơn giản và không gian nhỏ. Nếu cần đặt nhiều máy móc, kích thước 1m2 sẽ tối ưu hơn.
Chiều rộng tiêu chuẩn 50–60 cm giúp đặt máy dập nắp, thùng đá và khu topping mà vẫn dễ di chuyển.
Mặt bàn cao 90–100 cm giúp thao tác thoải mái, phù hợp nguyên tắc ergonomic và tránh mỏi tay khi làm lâu.
Inox phù hợp mô hình lưu động vì bền và chịu lực tốt. Gỗ phù hợp quán cố định, composite thích hợp khi cần xe nhẹ, dễ di chuyển.
Khi menu nhiều topping, có nhiều máy móc hoặc lưu lượng khách lớn, xe 1m5–1m8 sẽ đáp ứng tốt hơn.