Nhiều người bắt đầu kinh doanh trà sữa thường đặt câu hỏi xe bán trà sữa giá bao nhiêu và mức giá có chênh lệch lớn không. Theo khảo sát thị trường 2024–2025, giá xe bán trà sữa dao động khá rộng tùy kích thước, chất liệu và trang bị thêm. Người mới bắt đầu thường chọn mẫu 1m hoặc 1m2 để tối ưu chi phí, trong khi mô hình take-away chuyên nghiệp ưu tiên kích thước lớn hơn.
Bảng giá trung bình trên thị trường:
Trong giai đoạn 2024–2025, giá xe bán trà sữa tăng nhẹ 5–10% do chi phí vật liệu gia công. Biên độ dao động giữa các đơn vị cung cấp vào khoảng 15–25%, chủ yếu do sự khác biệt về thiết kế và độ hoàn thiện sản phẩm.

Giá xe bán trà sữa không cố định bởi chịu tác động từ vật liệu, kích thước, mẫu thiết kế và số lượng phụ kiện đi kèm. Người mua nên hiểu rõ từng yếu tố để tránh chọn sai hoặc bị đội giá không cần thiết.
Vật liệu như inox 304, inox 201 hay gỗ công nghiệp tạo mức giá khác nhau. Inox 304 cho độ bền cao nhất nên giá cao hơn từ 20–30% so với inox 201. Gỗ công nghiệp có tính thẩm mỹ nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết nếu kinh doanh ngoài trời.
Xe càng lớn thì giá càng cao. Thiết kế khung chắc, nhiều tầng, có mái che hoặc tủ kính sẽ làm tăng chi phí từ 500.000 – 2.000.000. Mẫu độc quyền hoặc thiết kế riêng thường cao hơn 20–40% so với mẫu có sẵn.
Phụ kiện quyết định sự tiện lợi khi vận hành và ảnh hưởng trực tiếp tới giá. Tủ kính tăng 300.000 – 700.000. Đèn LED tăng 150.000 – 400.000. Bồn rửa tăng 400.000 – 900.000. Ngăn chứa đồ tăng khoảng 200.000 – 500.000 tùy kích cỡ.
Giá sẽ tăng dựa trên uy tín nhà sản xuất, độ hoàn thiện bề mặt và công sức gia công. Các cơ sở lớn có quy trình tiêu chuẩn hóa thường giữ mức giá ổn định và bảo hành rõ ràng, trong khi xưởng nhỏ có thể rẻ hơn nhưng không đồng đều về chất lượng.
Trên thị trường hiện có nhiều kiểu xe khác nhau nhằm phù hợp với từng mô hình kinh doanh. Việc phân loại giúp người dùng lựa chọn đúng với ngân sách, không bị dư thừa hoặc thiếu tính năng.
Loại phổ biến nhất, được lựa chọn nhiều nhờ độ bền và khả năng chống gỉ. Giá tầm trung nên phù hợp cả người mới và mô hình chuyên nghiệp. Thiết kế gọn, dễ vệ sinh nên tối ưu vận hành.
Ưu điểm thẩm mỹ cao, phù hợp mô hình trang trí hoặc kinh doanh trước cửa hàng. Tuy nhiên giá cao hơn và kém phù hợp nếu bán ngoài trời lâu dài vì yếu tố thời tiết. Thường được chọn khi yêu cầu tính nhận diện thương hiệu.
Kích thước nhỏ, giá thấp, phù hợp người vốn ít hoặc muốn thử nghiệm mô hình. Dễ di chuyển, nhẹ, tuy nhiên hạn chế về không gian chứa đồ và ít phụ kiện đi kèm.
Kích thước lớn từ 1m5 – 2m, đầy đủ phụ kiện và không gian pha chế. Giá cao nhưng mang lại hiệu suất phục vụ lớn, phù hợp mô hình bán ổn định hoặc lưu lượng khách cao.
Việc lựa chọn xe phù hợp phụ thuộc trực tiếp vào vốn ban đầu, hình thức kinh doanh và vị trí bán hàng. Người mới bắt đầu nên ưu tiên xe giá tốt, trong khi mô hình take-away hoặc bán chuyên nghiệp nên chọn xe lớn và nhiều phụ kiện để tối ưu vận hành.
Nếu vốn dưới 5 triệu, xe 1m hoặc 1m2 là lựa chọn phù hợp. Không nên thêm quá nhiều phụ kiện để giảm chi phí. Ưu tiên xe inox 201 vì giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng được độ bền cơ bản.
Mô hình này cần tốc độ phục vụ và diện tích pha chế lớn. Xe 1m5 hoặc 2m kèm tủ kính, bồn rửa và đèn LED phù hợp hơn. Chi phí đầu tư dao động 5.500.000 – 9.000.000 nhưng mang lại sự chuyên nghiệp và hiệu suất cao.
Nếu bán cố định, bạn có thể chọn xe lớn để tăng diện tích trưng bày. Nếu cần di chuyển liên tục, xe mini hoặc xe inox nhẹ sẽ phù hợp. Bán trước cửa nhà nên ưu tiên xe gỗ hoặc xe có thiết kế đẹp nhằm tăng tính nhận diện.
Người kinh doanh thường cân nhắc giữa xe lưu động và mở quầy hoặc kiot. Về cơ bản, xe bán trà sữa tiết kiệm chi phí hơn nhiều, đặc biệt trong giai đoạn thử nghiệm.
Xe bán trà sữa chỉ cần 3–8 triệu tùy kích thước. Trong khi đó, mở kiot nhỏ cần từ 15–35 triệu bao gồm sửa chữa, nội thất và vật dụng. Với người mới bắt đầu, mức đầu tư thấp của xe giúp giảm rủi ro tài chính.
Xe inox dễ vệ sinh và ít hư hỏng, chi phí bảo dưỡng thấp. Kiot hoặc quầy cố định đòi hỏi chi phí điện, sửa chữa, vệ sinh và nhiều phụ phí khác. Điều này khiến tổng chi phí duy trì tăng đáng kể.
Nếu lượng khách chưa ổn định, mô hình xe lưu động đạt hiệu quả tốt hơn vì chi phí thấp. Mô hình kiot phù hợp khi có doanh thu ổn định và cần thương hiệu mạnh. Về tỷ suất lợi nhuận, xe bán trà sữa tạo biên lợi nhuận ròng cao hơn trong giai đoạn đầu kinh doanh.
Thị trường có nhiều nhà cung cấp xe bán trà sữa, nhưng chất lượng không đồng đều. Người mua nên dựa trên các tiêu chí về độ hoàn thiện, giá niêm yết và dịch vụ bảo hành để tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng.
Nên kiểm tra độ dày inox, độ chắc chắn của khung, độ kín của tủ kính và sự liền mạch tại các đường hàn. Xe đạt chuẩn thường có khung cứng, bề mặt phẳng và không có điểm cấn hoặc gồ ghề.
Xe tốt thường được bảo hành từ 6–12 tháng. Ưu tiên đơn vị hỗ trợ bảo hành tận nơi hoặc có xưởng gia công rõ ràng. Điều này giúp người dùng yên tâm hơn trong quá trình vận hành dài hạn.
Nên chọn nơi có bảng giá rõ ràng theo từng kích thước và phụ kiện. Tránh đơn vị báo giá thấp nhưng khi gia công lại phát sinh thêm phí thiết kế hoặc phụ kiện. Giá niêm yết minh bạch giúp người mua dễ so sánh và lựa chọn.
Xe bán trà sữa giá bao nhiêu phụ thuộc vào kích thước, chất liệu và trang bị đi kèm, với mức giá dao động hợp lý cho cả người mới và mô hình chuyên nghiệp. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và chọn được mẫu xe phù hợp. Đây là khoản đầu tư quan trọng, quyết định hiệu quả kinh doanh ngay từ những bước đầu.
Xe inox có giá từ 3.000.000 đến 6.000.000 đồng tùy kích thước và độ dày inox. Đây là lựa chọn phổ biến vì bền và dễ vệ sinh.
Xe gỗ đẹp và thẩm mỹ nhưng kém bền hơn khi sử dụng ngoài trời. Nếu kinh doanh cố định trước cửa hàng, xe gỗ là lựa chọn phù hợp.
Xe mini phù hợp người vốn thấp, dễ di chuyển nhưng không có nhiều không gian chứa đồ. Nếu phục vụ lưu lượng khách cao, nên chọn xe kích thước lớn hơn.
Có. Nhiều xưởng nhận gia công theo yêu cầu nhưng chi phí thường cao hơn 20–40% so với mẫu có sẵn.
Có. Bồn rửa làm tăng chi phí khoảng 400.000 đến 900.000 đồng nhưng mang lại sự tiện lợi đáng kể khi pha chế.